Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dingocoin
DINGO / ETH
#2729
ETH0.082820
1.7%
0.091519 BTC
5.7%
$0.059101
Phạm vi trong 24g
$0,00001008
Chuyển đổi Dingocoin sang Ether (DINGO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dingocoin (DINGO) sang ETH là ETH0.082820.
DINGO
ETH
1 DINGO = ETH0.082820
Biểu đồ DINGO sang ETH
Dingocoin (DINGO) hôm nay có giá trị là ETH0.082820, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DINGO ngày hôm nay là 6.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dingocoin được giao dịch là ETH69,4662.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.0% | 3.3% | 0.3% | 17.3% | 38.5% |
Số liệu thống kê về Dingocoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH302,5904 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH302,5904 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH69,4662 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
107.594.400.045 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
107.594.400.045 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dingocoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Dingocoin (DINGO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.082820.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DINGO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 354646507 DINGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DINGO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DINGO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DINGO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DINGO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DINGO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DINGO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DINGO tính bằng ETH là ETH0.061641, được ghi nhận vào ngày Thg 8 05, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DINGO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dingocoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Dingocoin (DINGO) đã tăng giảm lên -31,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Dingocoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dingocoin (DINGO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dingocoin (DINGO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000002888 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000002613 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DINGO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,000000000165960 ETH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Dingocoin (DINGO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dingocoin (DINGO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DINGO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000002820 ETH | 0,000000000046453 ETH | 1.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000002650 ETH | -0,000000000165960 ETH | 5.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000002816 ETH | -0,000000000072081 ETH | 2.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000002888 ETH | 0,000000000106213 ETH | 3.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000002782 ETH | 0,000000000070070 ETH | 2.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000002712 ETH | 0,000000000098807 ETH | 3.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000002613 ETH | 0,000000000109493 ETH | 4.4% |
DINGO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dingocoin (DINGO) sang ETH là ETH0.082820 cho mỗi 1 DINGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DINGO lấy 0,000000014099 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 17732325330 DINGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DINGO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dingocoin (DINGO) sang ETH
DINGO | ETH |
---|---|
0.01 DINGO | 0.000000000028197 ETH |
0.1 DINGO | 0.000000000281971 ETH |
1 DINGO | 0.000000002820 ETH |
2 DINGO | 0.000000005639 ETH |
5 DINGO | 0.000000014099 ETH |
10 DINGO | 0.000000028197 ETH |
20 DINGO | 0.000000056394 ETH |
50 DINGO | 0.000000140985 ETH |
100 DINGO | 0.000000281971 ETH |
1000 DINGO | 0.00000282 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DINGO
ETH | DINGO |
---|---|
0.01 ETH | 3546465 DINGO |
0.1 ETH | 35464651 DINGO |
1 ETH | 354646507 DINGO |
2 ETH | 709293013 DINGO |
5 ETH | 1773232533 DINGO |
10 ETH | 3546465066 DINGO |
20 ETH | 7092930132 DINGO |
50 ETH | 17732325330 DINGO |
100 ETH | 35464650659 DINGO |
1000 ETH | 354646506594 DINGO |