Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dmail Network
DMAIL / MMK
#1162
K1.117,22
0.8%
0.058441 BTC
2.3%
$0,5254
Phạm vi trong 24g
$0,5726
Chuyển đổi Dmail Network sang Burmese Kyat (DMAIL sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dmail Network (DMAIL) sang MMK là K1.117,22.
DMAIL
MMK
1 DMAIL = K1.117,22
Cách mua DMAIL bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DMAIL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DMAIL bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DMAIL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DMAIL bằng MMK!
-
Chọn Dmail Network (DMAIL) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DMAIL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DMAIL sang MMK
Dmail Network (DMAIL) hôm nay có giá trị là K1.117,22, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DMAIL ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dmail Network được giao dịch là K15.451.821.381.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 0.7% | 1.9% | 11.9% | 33.5% | - |
Số liệu thống kê về Dmail Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K37.116.827.299 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K223.433.756.067 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K15.451.821.381 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.224.010
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dmail Networkcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Dmail Network (DMAIL) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K1.117,22.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu DMAIL?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00089508 DMAIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DMAIL sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của DMAIL bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DMAIL sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DMAIL bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DMAIL so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của DMAIL/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DMAIL tính bằng MMK là K2.045,26, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DMAIL/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dmail Network tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Dmail Network (DMAIL) đã tăng giảm lên -33,50 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Dmail Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dmail Network (DMAIL) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dmail Network (DMAIL) so với MMK giao động giữa mức cao 1.143,61 K trên Thứ bảy và mức thấp 1.056,16 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DMAIL trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -58,09 K (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Dmail Network (DMAIL) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dmail Network (DMAIL) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DMAIL sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.117,22 K | 9,09 K | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.109,74 K | -33,88 K | 3.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.143,61 K | 51,08 K | 4.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.092,53 K | 17,62 K | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.074,91 K | 18,75 K | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.056,16 K | -58,09 K | 5.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.114,25 K | -16,33 K | 1.4% |
DMAIL / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dmail Network (DMAIL) sang MMK là K1.117,22 cho mỗi 1 DMAIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DMAIL lấy 5.586,08 K hoặc 50,00 K lấy 0.04475413 DMAIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DMAIL phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dmail Network (DMAIL) sang MMK
DMAIL | MMK |
---|---|
0.01 DMAIL | 11.17 MMK |
0.1 DMAIL | 111.72 MMK |
1 DMAIL | 1117.22 MMK |
2 DMAIL | 2234.43 MMK |
5 DMAIL | 5586.08 MMK |
10 DMAIL | 11172.15 MMK |
20 DMAIL | 22344 MMK |
50 DMAIL | 55861 MMK |
100 DMAIL | 111722 MMK |
1000 DMAIL | 1117215 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang DMAIL
MMK | DMAIL |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000895 DMAIL |
0.1 MMK | 0.00008951 DMAIL |
1 MMK | 0.00089508 DMAIL |
2 MMK | 0.00179017 DMAIL |
5 MMK | 0.00447541 DMAIL |
10 MMK | 0.00895083 DMAIL |
20 MMK | 0.01790165 DMAIL |
50 MMK | 0.04475413 DMAIL |
100 MMK | 0.089508 DMAIL |
1000 MMK | 0.895083 DMAIL |