Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Samoyedcoin
SAMO / SEK
#866
kr0,08585
5.8%
0.061131 BTC
0.2%
$0,007482
Phạm vi trong 24g
$0,008345
Chuyển đổi Samoyedcoin sang Swedish Krona (SAMO sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Samoyedcoin (SAMO) sang SEK là kr0,08585.
SAMO
SEK
1 SAMO = kr0,08585
Cách mua SAMO bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAMO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAMO bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAMO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAMO bằng SEK!
-
Chọn Samoyedcoin (SAMO) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAMO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAMO sang SEK
Samoyedcoin (SAMO) hôm nay có giá trị là kr0,08585, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 5.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAMO ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Samoyedcoin được giao dịch là kr12.530.500.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 6.2% | 0.5% | 0.1% | 9.3% | 155.9% |
Số liệu thống kê về Samoyedcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr360.383.919 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr409.016.897 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr12.530.500 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.182.495.512
https://samoyedcoin-4qagq.ondigitalocean.app/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
4.182.495.512
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.746.913.623 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.746.913.623 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Samoyedcoincó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Samoyedcoin (SAMO) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,08585.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAMO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 11.65 SAMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAMO sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SAMO bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAMO sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAMO bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAMO so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SAMO/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAMO tính bằng SEK là kr2,02, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAMO/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Samoyedcoin tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Samoyedcoin (SAMO) đã tăng tăng lên 6,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Samoyedcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Samoyedcoin (SAMO) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Samoyedcoin (SAMO) so với SEK giao động giữa mức cao 0,093548 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,080591 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAMO trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00611250 kr (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Samoyedcoin (SAMO) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Samoyedcoin (SAMO) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAMO sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,085848 kr | 0,00473558 kr | 5.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,080591 kr | -0,00558814 kr | 6.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,086180 kr | -0,00253803 kr | 2.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,088718 kr | 0,00128211 kr | 1.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,087435 kr | -0,00611250 kr | 6.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,093548 kr | 0,00252528 kr | 2.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,091023 kr | 0,00482618 kr | 5.6% |
SAMO / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Samoyedcoin (SAMO) sang SEK là kr0,08585 cho mỗi 1 SAMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAMO lấy 0,429242 kr hoặc 50,00 kr lấy 582.42 SAMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAMO phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Samoyedcoin (SAMO) sang SEK
SAMO | SEK |
---|---|
0.01 SAMO | 0.00085848 SEK |
0.1 SAMO | 0.00858483 SEK |
1 SAMO | 0.085848 SEK |
2 SAMO | 0.171697 SEK |
5 SAMO | 0.429242 SEK |
10 SAMO | 0.858483 SEK |
20 SAMO | 1.72 SEK |
50 SAMO | 4.29 SEK |
100 SAMO | 8.58 SEK |
1000 SAMO | 85.85 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SAMO
SEK | SAMO |
---|---|
0.01 SEK | 0.116485 SAMO |
0.1 SEK | 1.16 SAMO |
1 SEK | 11.65 SAMO |
2 SEK | 23.30 SAMO |
5 SEK | 58.24 SAMO |
10 SEK | 116.48 SAMO |
20 SEK | 232.97 SAMO |
50 SEK | 582.42 SAMO |
100 SEK | 1164.85 SAMO |
1000 SEK | 11648.45 SAMO |