Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![DOGEGF logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/18651/standard/dogegf_logo_200x200.png?1712082872)
DogeGF
DOGEGF / LKR
#2071
Rs0.073491
6.5%
0.0141738 BTC
5.8%
0.0133229 ETH
2.2%
$0.091065
Phạm vi trong 24g
$0.091154
Chuyển đổi DogeGF sang Sri Lankan Rupee (DOGEGF sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DogeGF (DOGEGF) sang LKR là Rs0.073491.
DOGEGF
LKR
1 DOGEGF = Rs0.073491
Cách mua DOGEGF bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGEGF
-
Bạn có thể mua và bán DogeGF (DOGEGF) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOGEGF sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DOGEGF là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGEGF!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn DogeGF (DOGEGF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOGEGF sang LKR
DogeGF (DOGEGF) hôm nay có giá trị là Rs0.073491, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGEGF ngày hôm nay là 14.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DogeGF được giao dịch là Rs3.159.393.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.8% | 14.4% | 25.8% | 30.0% | 1.7% |
Số liệu thống kê về DogeGF
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs928.817.336 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.136.002.319 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs3.159.393 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
26.637.875.756.906.300
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
32.579.806.016.644.200 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.420.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DogeGFcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 DogeGF (DOGEGF) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.073491.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGEGF?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 28644188 DOGEGF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGEGF sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của DOGEGF bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGEGF sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGEGF bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGEGF so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGEGF/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGEGF tính bằng LKR là Rs0.051400, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGEGF/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DogeGF tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của DogeGF (DOGEGF) đã tăng giảm lên -29,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, DogeGF có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DogeGF (DOGEGF) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DogeGF (DOGEGF) so với LKR giao động giữa mức cao 0,000000040748 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000033319 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGEGF trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,000000005276 Rs (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của DogeGF (DOGEGF) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DogeGF (DOGEGF) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGEGF sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000034911 Rs | 0,000000002144 Rs | 6.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000033897 Rs | -0,000000001723 Rs | 4.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000035620 Rs | 0,000000002301 Rs | 6.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000033319 Rs | -0,000000001506 Rs | 4.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000034825 Rs | -0,000000000646906 Rs | 1.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000035472 Rs | -0,000000005276 Rs | 12.9% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000040748 Rs | -0,000000000057617 Rs | 0.1% |
DOGEGF / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DogeGF (DOGEGF) sang LKR là Rs0.073491 cho mỗi 1 DOGEGF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGEGF lấy 0,000000174555 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1432209389 DOGEGF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGEGF phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DogeGF (DOGEGF) sang LKR
DOGEGF | LKR |
---|---|
0.01 DOGEGF | 0.000000000349111 LKR |
0.1 DOGEGF | 0.000000003491 LKR |
1 DOGEGF | 0.000000034911 LKR |
2 DOGEGF | 0.000000069822 LKR |
5 DOGEGF | 0.000000174555 LKR |
10 DOGEGF | 0.000000349111 LKR |
20 DOGEGF | 0.000000698222 LKR |
50 DOGEGF | 0.00000175 LKR |
100 DOGEGF | 0.00000349 LKR |
1000 DOGEGF | 0.00003491 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DOGEGF
LKR | DOGEGF |
---|---|
0.01 LKR | 286442 DOGEGF |
0.1 LKR | 2864419 DOGEGF |
1 LKR | 28644188 DOGEGF |
2 LKR | 57288376 DOGEGF |
5 LKR | 143220939 DOGEGF |
10 LKR | 286441878 DOGEGF |
20 LKR | 572883756 DOGEGF |
50 LKR | 1432209389 DOGEGF |
100 LKR | 2864418778 DOGEGF |
1000 LKR | 28644187778 DOGEGF |