Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dogey-Inu
DINU / SEK
#3478
kr0.086309
4.1%
0.0149189 BTC
2.8%
0.0121882 ETH
4.2%
$0.095591
Phạm vi trong 24g
$0.096579
Chuyển đổi Dogey-Inu sang Swedish Krona (DINU sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogey-Inu (DINU) sang SEK là kr0.086309.
DINU
SEK
1 DINU = kr0.086309
Cách mua DINU bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DINU
-
Bạn có thể mua và bán Dogey-Inu (DINU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DINU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dogey-Inu (DINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DINU sang SEK
Dogey-Inu (DINU) hôm nay có giá trị là kr0.086309, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DINU ngày hôm nay là 9.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogey-Inu được giao dịch là kr26.189,46.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.1% | 10.8% | 2.5% | 6.1% | 33.8% |
Số liệu thống kê về Dogey-Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.550.774 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr6.302.685 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr26.189,46 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
404.712.290.556.319
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogey-Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Dogey-Inu (DINU) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.086309.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DINU?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 158504297 DINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DINU sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của DINU bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DINU sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DINU bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DINU so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của DINU/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DINU tính bằng SEK là kr0.063779, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DINU/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogey-Inu tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Dogey-Inu (DINU) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Dogey-Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogey-Inu (DINU) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000006309 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000005086 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DINU trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,000000000946592 kr (15.7%).
So sánh giá hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogey-Inu (DINU) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DINU sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000006309 kr | 0,000000000249325 kr | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000005459 kr | 0,000000000373692 kr | 7.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000005086 kr | -0,000000000946592 kr | 15.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000006032 kr | 0,000000000200062 kr | 3.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000005832 kr | -0,000000000006742 kr | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000005839 kr | 0,000000000161613 kr | 2.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000005677 kr | -0,000000000051500 kr | 0.9% |
DINU / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogey-Inu (DINU) sang SEK là kr0.086309 cho mỗi 1 DINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DINU lấy 0,000000031545 kr hoặc 50,00 kr lấy 7925214848 DINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DINU phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogey-Inu (DINU) sang SEK
DINU | SEK |
---|---|
0.01 DINU | 0.000000000063090 SEK |
0.1 DINU | 0.000000000630898 SEK |
1 DINU | 0.000000006309 SEK |
2 DINU | 0.000000012618 SEK |
5 DINU | 0.000000031545 SEK |
10 DINU | 0.000000063090 SEK |
20 DINU | 0.000000126180 SEK |
50 DINU | 0.000000315449 SEK |
100 DINU | 0.000000630898 SEK |
1000 DINU | 0.00000631 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang DINU
SEK | DINU |
---|---|
0.01 SEK | 1585043 DINU |
0.1 SEK | 15850430 DINU |
1 SEK | 158504297 DINU |
2 SEK | 317008594 DINU |
5 SEK | 792521485 DINU |
10 SEK | 1585042970 DINU |
20 SEK | 3170085939 DINU |
50 SEK | 7925214848 DINU |
100 SEK | 15850429697 DINU |
1000 SEK | 158504296965 DINU |