Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOLA
DOLA / ETH
#515
ETH0,0003215
3.2%
0,00001594 BTC
4.8%
0,0003215 ETH
3.2%
$0,9967
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi DOLA sang Ether (DOLA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOLA (DOLA) sang ETH là ETH0,0003215.
DOLA
ETH
1 DOLA = ETH0,0003215
Biểu đồ DOLA sang ETH
DOLA (DOLA) hôm nay có giá trị là ETH0,0003215, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOLA ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOLA được giao dịch là ETH1.047,6365.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.1% | 0.1% | 0.0% | 0.0% | 0.1% |
Số liệu thống kê về DOLA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH27.643,6443 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH37.852,7960 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.047,6365 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.047.508
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
117.825.954 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DOLAcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 DOLA (DOLA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003215.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOLA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3111 DOLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOLA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DOLA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOLA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOLA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOLA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DOLA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOLA tính bằng ETH là ETH0,001118, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOLA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DOLA tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của DOLA (DOLA) đã tăng tăng lên 5,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DOLA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DOLA (DOLA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOLA (DOLA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00033568 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00030711 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOLA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00002147 ETH (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của DOLA (DOLA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DOLA (DOLA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOLA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00032147 ETH | -0,00001047 ETH | 3.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00033439 ETH | -0,00000129 ETH | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00033568 ETH | 0,00000407 ETH | 1.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00033161 ETH | 0,00002147 ETH | 6.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00031014 ETH | 0,00000303 ETH | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00030711 ETH | -0,000000373657 ETH | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00030749 ETH | -0,00001193 ETH | 3.7% |
DOLA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DOLA (DOLA) sang ETH là ETH0,0003215 cho mỗi 1 DOLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOLA lấy 0,00160734 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 155536 DOLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOLA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DOLA (DOLA) sang ETH
DOLA | ETH |
---|---|
0.01 DOLA | 0.00000321 ETH |
0.1 DOLA | 0.00003215 ETH |
1 DOLA | 0.00032147 ETH |
2 DOLA | 0.00064294 ETH |
5 DOLA | 0.00160734 ETH |
10 DOLA | 0.00321469 ETH |
20 DOLA | 0.00642937 ETH |
50 DOLA | 0.01607343 ETH |
100 DOLA | 0.03214686 ETH |
1000 DOLA | 0.32146857 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DOLA
ETH | DOLA |
---|---|
0.01 ETH | 31.107240 DOLA |
0.1 ETH | 311.072 DOLA |
1 ETH | 3111 DOLA |
2 ETH | 6221 DOLA |
5 ETH | 15554 DOLA |
10 ETH | 31107 DOLA |
20 ETH | 62214 DOLA |
50 ETH | 155536 DOLA |
100 ETH | 311072 DOLA |
1000 ETH | 3110724 DOLA |