Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bifrost
BFC / ETH
#526
ETH0,00001979
0.7%
0.069087 BTC
3.0%
0,00001979 ETH
0.7%
$0,05628
Phạm vi trong 24g
$0,05985
Chuyển đổi Bifrost sang Ether (BFC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bifrost (BFC) sang ETH là ETH0,00001979.
BFC
ETH
1 BFC = ETH0,00001979
Biểu đồ BFC sang ETH
Bifrost (BFC) hôm nay có giá trị là ETH0,00001979, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BFC ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bifrost được giao dịch là ETH195,5081.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.0% | 4.8% | 6.6% | 14.5% | 14.9% |
Số liệu thống kê về Bifrost
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH27.750,4051 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH47.244,0081 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH195,5081 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.391.269.925
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.368.584.074 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bifrostcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Bifrost (BFC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001979.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BFC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 50532 BFC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BFC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BFC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BFC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BFC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BFC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BFC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BFC tính bằng ETH là ETH0,0002572, được ghi nhận vào ngày Thg 8 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BFC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bifrost tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Bifrost (BFC) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Bifrost có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost (BFC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bifrost (BFC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002077 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00001962 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BFC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,000000616914 ETH (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Bifrost (BFC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bifrost (BFC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BFC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00001979 ETH | -0,000000147830 ETH | 0.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00001962 ETH | -0,000000025272 ETH | 0.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00001964 ETH | -0,000000616914 ETH | 3.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00002026 ETH | -0,000000155774 ETH | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00002042 ETH | -0,000000038477 ETH | 0.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00002046 ETH | -0,000000314469 ETH | 1.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00002077 ETH | 0,000000197837 ETH | 1.0% |
BFC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bifrost (BFC) sang ETH là ETH0,00001979 cho mỗi 1 BFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BFC lấy 0,00009895 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2526600 BFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BFC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bifrost (BFC) sang ETH
BFC | ETH |
---|---|
0.01 BFC | 0.000000197894 ETH |
0.1 BFC | 0.00000198 ETH |
1 BFC | 0.00001979 ETH |
2 BFC | 0.00003958 ETH |
5 BFC | 0.00009895 ETH |
10 BFC | 0.00019789 ETH |
20 BFC | 0.00039579 ETH |
50 BFC | 0.00098947 ETH |
100 BFC | 0.00197894 ETH |
1000 BFC | 0.01978944 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BFC
ETH | BFC |
---|---|
0.01 ETH | 505.320 BFC |
0.1 ETH | 5053 BFC |
1 ETH | 50532 BFC |
2 ETH | 101064 BFC |
5 ETH | 252660 BFC |
10 ETH | 505320 BFC |
20 ETH | 1010640 BFC |
50 ETH | 2526600 BFC |
100 ETH | 5053199 BFC |
1000 ETH | 50531990 BFC |