Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ankr Staked ETH
ANKRETH / ETH
#617
ETH1,1610
0.7%
0,05699 BTC
0.1%
1,1610 ETH
0.7%
$3.605,14
Phạm vi trong 24g
$3.729,81
Chuyển đổi Ankr Staked ETH sang Ether (ANKRETH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ankr Staked ETH (ANKRETH) sang ETH là ETH1,1610.
ANKRETH
ETH
1 ANKRETH = ETH1,1610
Biểu đồ ANKRETH sang ETH
Ankr Staked ETH (ANKRETH) hôm nay có giá trị là ETH1,1610, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ANKRETH ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ankr Staked ETH được giao dịch là ETH9,8122.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 2.7% | 1.9% | 0.9% | 3.2% | 73.0% |
Số liệu thống kê về Ankr Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH19.631,9427 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH19.631,9427 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH9,8122 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.909 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
16.909 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ankr Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ankr Staked ETH (ANKRETH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH1,1610.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANKRETH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 0.86131942 ANKRETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANKRETH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ANKRETH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANKRETH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANKRETH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANKRETH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ANKRETH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANKRETH tính bằng ETH là ETH2,0557, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANKRETH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ankr Staked ETH tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ankr Staked ETH (ANKRETH) đã tăng tăng lên 1,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ankr Staked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ankr Staked ETH (ANKRETH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ankr Staked ETH (ANKRETH) so với ETH giao động giữa mức cao 1,161009 ETH trên Thứ hai và mức thấp 1,150330 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANKRETH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00834579 ETH (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ankr Staked ETH (ANKRETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ankr Staked ETH (ANKRETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANKRETH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,161009 ETH | 0,00834579 ETH | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,150330 ETH | -0,00226478 ETH | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,152595 ETH | 0,00081736 ETH | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,151777 ETH | 0,00117728 ETH | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,150600 ETH | -0,00108616 ETH | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,151686 ETH | 0,00054408 ETH | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,151142 ETH | -0,00065821 ETH | 0.1% |
ANKRETH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ankr Staked ETH (ANKRETH) sang ETH là ETH1,1610 cho mỗi 1 ANKRETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANKRETH lấy 5,805047 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 43.065971 ANKRETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANKRETH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ankr Staked ETH (ANKRETH) sang ETH
ANKRETH | ETH |
---|---|
0.01 ANKRETH | 0.01161009 ETH |
0.1 ANKRETH | 0.11610095 ETH |
1 ANKRETH | 1.161009 ETH |
2 ANKRETH | 2.322019 ETH |
5 ANKRETH | 5.805047 ETH |
10 ANKRETH | 11.610095 ETH |
20 ANKRETH | 23.220189 ETH |
50 ANKRETH | 58.050 ETH |
100 ANKRETH | 116.101 ETH |
1000 ANKRETH | 1161 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ANKRETH
ETH | ANKRETH |
---|---|
0.01 ETH | 0.00861319 ANKRETH |
0.1 ETH | 0.08613194 ANKRETH |
1 ETH | 0.86131942 ANKRETH |
2 ETH | 1.722639 ANKRETH |
5 ETH | 4.306597 ANKRETH |
10 ETH | 8.613194 ANKRETH |
20 ETH | 17.226388 ANKRETH |
50 ETH | 43.065971 ANKRETH |
100 ETH | 86.132 ANKRETH |
1000 ETH | 861.319 ANKRETH |