Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,486T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 86,83B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DBI logo

Don't Buy Inu
DBI / HUF

#2716
Ft0,2596
26.0%
0.071122 BTC 25.9%
0.062316 ETH 24.9%
$0,0006598 Phạm vi trong 24g $0,0009747

Chuyển đổi Don't Buy Inu sang Hungarian Forint (DBI sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Don't Buy Inu (DBI) sang HUF là Ft0,2596.
DBI
HUF

1 DBI = Ft0,2596

Cách mua DBI bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DBI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DBI!

Biểu đồ DBI sang HUF

Don't Buy Inu (DBI) hôm nay có giá trị là Ft0,2596, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 26.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DBI ngày hôm nay là 40.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Don't Buy Inu được giao dịch là Ft24.857.629.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 26.1% 39.6% 38.9% 80.3% 77.6%
Số liệu thống kê về Don't Buy Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft369.424.445
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft369.424.445
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft24.857.629
Cung lưu thông
1.423.043.587
Tổng cung
1.423.043.587
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Don't Buy Inucó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Don't Buy Inu (DBI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,2596.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu DBI?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 3.85 DBI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DBI sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của DBI bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DBI sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DBI bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DBI so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của DBI/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DBI tính bằng HUF là Ft8,82, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DBI/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Don't Buy Inu tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Don't Buy Inu (DBI) đã tăng giảm lên -80,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Don't Buy Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Don't Buy Inu (DBI) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Don't Buy Inu (DBI) so với HUF giao động giữa mức cao 0,452035 Ft trên Thứ năm và mức thấp 0,259602 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DBI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,091296 Ft (26.0%).

So sánh giá hàng ngày của Don't Buy Inu (DBI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DBI sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,259602 Ft -0,091296 Ft 26.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,354557 Ft -0,01444013 Ft 3.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,368998 Ft -0,052539 Ft 12.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,421537 Ft -0,02337995 Ft 5.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,444917 Ft -0,00711855 Ft 1.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,452035 Ft 0,01771359 Ft 4.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,434322 Ft -0,02507424 Ft 5.5%

DBI / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Don't Buy Inu (DBI) sang HUF là Ft0,2596 cho mỗi 1 DBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DBI lấy 1,30 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 192.60 DBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DBI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Don't Buy Inu (DBI) sang HUF

DBI HUF
0.01 DBI 0.00259602 HUF
0.1 DBI 0.02596016 HUF
1 DBI 0.259602 HUF
2 DBI 0.519203 HUF
5 DBI 1.30 HUF
10 DBI 2.60 HUF
20 DBI 5.19 HUF
50 DBI 12.98 HUF
100 DBI 25.96 HUF
1000 DBI 259.60 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang DBI

HUF DBI
0.01 HUF 0.03852056 DBI
0.1 HUF 0.385206 DBI
1 HUF 3.85 DBI
2 HUF 7.70 DBI
5 HUF 19.26 DBI
10 HUF 38.52 DBI
20 HUF 77.04 DBI
50 HUF 192.60 DBI
100 HUF 385.21 DBI
1000 HUF 3852.06 DBI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng