Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Donut
DONUT / ETH
#2101
ETH0.054103
2.2%
0.062025 BTC
0.0%
0.054103 ETH
2.2%
$0,01217
Phạm vi trong 24g
$0,01331
Chuyển đổi Donut sang Ether (DONUT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Donut (DONUT) sang ETH là ETH0.054103.
DONUT
ETH
1 DONUT = ETH0.054103
Biểu đồ DONUT sang ETH
Donut (DONUT) hôm nay có giá trị là ETH0.054103, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DONUT ngày hôm nay là 11.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Donut được giao dịch là ETH0,9634.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.0% | 18.2% | 0.2% | 21.4% | 688.8% |
Số liệu thống kê về Donut
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH904,4513 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH904,4513 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,9634 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
220.452.014 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
220.452.014 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Donutcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Donut (DONUT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054103.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DONUT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 243741 DONUT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DONUT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DONUT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DONUT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DONUT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DONUT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DONUT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DONUT tính bằng ETH là ETH0,0004995, được ghi nhận vào ngày Thg 1 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DONUT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Donut tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Donut (DONUT) đã tăng giảm lên -4,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Donut có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Donut (DONUT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Donut (DONUT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000462 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000401 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DONUT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,000000565513 ETH (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của Donut (DONUT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Donut (DONUT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DONUT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000410 ETH | 0,000000088071 ETH | 2.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000401 ETH | -0,000000098143 ETH | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000411 ETH | 0,000000017451 ETH | 0.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000409 ETH | 0,000000036642 ETH | 0.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000406 ETH | 0,000000006956 ETH | 0.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000405 ETH | -0,000000565513 ETH | 12.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000462 ETH | 0,000000004105 ETH | 0.1% |
DONUT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Donut (DONUT) sang ETH là ETH0.054103 cho mỗi 1 DONUT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DONUT lấy 0,00002051 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 12187059 DONUT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DONUT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Donut (DONUT) sang ETH
DONUT | ETH |
---|---|
0.01 DONUT | 0.000000041027 ETH |
0.1 DONUT | 0.000000410271 ETH |
1 DONUT | 0.00000410 ETH |
2 DONUT | 0.00000821 ETH |
5 DONUT | 0.00002051 ETH |
10 DONUT | 0.00004103 ETH |
20 DONUT | 0.00008205 ETH |
50 DONUT | 0.00020514 ETH |
100 DONUT | 0.00041027 ETH |
1000 DONUT | 0.00410271 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DONUT
ETH | DONUT |
---|---|
0.01 ETH | 2437 DONUT |
0.1 ETH | 24374 DONUT |
1 ETH | 243741 DONUT |
2 ETH | 487482 DONUT |
5 ETH | 1218706 DONUT |
10 ETH | 2437412 DONUT |
20 ETH | 4874824 DONUT |
50 ETH | 12187059 DONUT |
100 ETH | 24374118 DONUT |
1000 ETH | 243741175 DONUT |