Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Donut
DONUT / KWD
#2257
KD0,003211
4.3%
0.061550 BTC
1.6%
0.052963 ETH
0.6%
$0,01034
Phạm vi trong 24g
$0,01095
Chuyển đổi Donut sang Kuwaiti Dinar (DONUT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Donut (DONUT) sang KWD là KD0,003211.
DONUT
KWD
1 DONUT = KD0,003211
Cách mua DONUT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DONUT
-
Bạn có thể mua và bán Donut (DONUT) trên 20 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DONUT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DONUT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DONUT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Donut (DONUT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DONUT sang KWD
Donut (DONUT) hôm nay có giá trị là KD0,003211, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DONUT ngày hôm nay là 15.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Donut được giao dịch là KD911,41.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.4% | 15.6% | 26.3% | 14.8% | 1370.5% |
Số liệu thống kê về Donut
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD707.959 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD707.959 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD911,41 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
220.452.014 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
220.452.014 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Donutcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Donut (DONUT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003211.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DONUT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 311.39 DONUT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DONUT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DONUT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DONUT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DONUT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DONUT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DONUT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DONUT tính bằng KWD là KD0,02815, được ghi nhận vào ngày Thg 1 29, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DONUT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Donut tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Donut (DONUT) đã tăng giảm lên -14,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Donut có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Donut (DONUT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Donut (DONUT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00371863 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00321140 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DONUT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00014560 KD (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Donut (DONUT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Donut (DONUT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DONUT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00321140 KD | -0,00014560 KD | 4.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00336599 KD | -0,00010954 KD | 3.2% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00347553 KD | -0,00008185 KD | 2.3% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00355737 KD | -0,00007166 KD | 2.0% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00362904 KD | -0,00008959 KD | 2.4% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00371863 KD | 0,00001449 KD | 0.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00370414 KD | -0,00009325 KD | 2.5% |
DONUT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Donut (DONUT) sang KWD là KD0,003211 cho mỗi 1 DONUT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DONUT lấy 0,01605698 KD hoặc 50,00 KD lấy 15569.55 DONUT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DONUT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Donut (DONUT) sang KWD
DONUT | KWD |
---|---|
0.01 DONUT | 0.00003211 KWD |
0.1 DONUT | 0.00032114 KWD |
1 DONUT | 0.00321140 KWD |
2 DONUT | 0.00642279 KWD |
5 DONUT | 0.01605698 KWD |
10 DONUT | 0.03211396 KWD |
20 DONUT | 0.064228 KWD |
50 DONUT | 0.160570 KWD |
100 DONUT | 0.321140 KWD |
1000 DONUT | 3.21 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DONUT
KWD | DONUT |
---|---|
0.01 KWD | 3.11 DONUT |
0.1 KWD | 31.14 DONUT |
1 KWD | 311.39 DONUT |
2 KWD | 622.78 DONUT |
5 KWD | 1556.96 DONUT |
10 KWD | 3113.91 DONUT |
20 KWD | 6227.82 DONUT |
50 KWD | 15569.55 DONUT |
100 KWD | 31139 DONUT |
1000 KWD | 311391 DONUT |