Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dopamine
DOPE / ETH
#3205
ETH0.054029
13.5%
0.062160 BTC
12.9%
$0,01431
Phạm vi trong 24g
$0,01745
Chuyển đổi Dopamine sang Ether (DOPE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dopamine (DOPE) sang ETH là ETH0.054029.
DOPE
ETH
1 DOPE = ETH0.054029
Biểu đồ DOPE sang ETH
Dopamine (DOPE) hôm nay có giá trị là ETH0.054029, đó là một 4.2% giảm từ một giờ trước và 13.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOPE ngày hôm nay là 58.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dopamine được giao dịch là ETH4,9524.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.3% | 12.6% | 59.6% | 24.7% | 39.3% | - |
Số liệu thống kê về Dopamine
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH135,4019 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH504,0001 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,9524 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.581.803
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
125.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dopaminecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Dopamine (DOPE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054029.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOPE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 248212 DOPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOPE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DOPE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOPE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOPE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOPE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DOPE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOPE tính bằng ETH là ETH0,0001757, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOPE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dopamine tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Dopamine (DOPE) đã tăng giảm lên -48,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Dopamine có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dopamine (DOPE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dopamine (DOPE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000708 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000403 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOPE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00000207 ETH (29.2%).
So sánh giá hàng ngày của Dopamine (DOPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dopamine (DOPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOPE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000403 ETH | -0,000000626244 ETH | 13.5% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000495 ETH | -0,000000015087 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000497 ETH | -0,000000495751 ETH | 9.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000546 ETH | -0,000000026526 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000549 ETH | 0,000000482102 ETH | 9.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000501 ETH | -0,00000207 ETH | 29.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000708 ETH | -0,000000030629 ETH | 0.4% |
DOPE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dopamine (DOPE) sang ETH là ETH0.054029 cho mỗi 1 DOPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOPE lấy 0,00002014 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 12410606 DOPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOPE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dopamine (DOPE) sang ETH
DOPE | ETH |
---|---|
0.01 DOPE | 0.000000040288 ETH |
0.1 DOPE | 0.000000402881 ETH |
1 DOPE | 0.00000403 ETH |
2 DOPE | 0.00000806 ETH |
5 DOPE | 0.00002014 ETH |
10 DOPE | 0.00004029 ETH |
20 DOPE | 0.00008058 ETH |
50 DOPE | 0.00020144 ETH |
100 DOPE | 0.00040288 ETH |
1000 DOPE | 0.00402881 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DOPE
ETH | DOPE |
---|---|
0.01 ETH | 2482 DOPE |
0.1 ETH | 24821 DOPE |
1 ETH | 248212 DOPE |
2 ETH | 496424 DOPE |
5 ETH | 1241061 DOPE |
10 ETH | 2482121 DOPE |
20 ETH | 4964242 DOPE |
50 ETH | 12410606 DOPE |
100 ETH | 24821212 DOPE |
1000 ETH | 248212118 DOPE |