Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dragonchain
DRGN / IDR
#1052
Rp909,85
5.9%
0.069296 BTC
3.7%
0,00001911 ETH
4.3%
$0,05381
Phạm vi trong 24g
$0,06074
Chuyển đổi Dragonchain sang Indonesian Rupiah (DRGN sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dragonchain (DRGN) sang IDR là Rp909,85.
DRGN
IDR
1 DRGN = Rp909,85
Cách mua DRGN bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DRGN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DRGN bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DRGN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DRGN bằng IDR!
-
Chọn Dragonchain (DRGN) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DRGN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DRGN sang IDR
Dragonchain (DRGN) hôm nay có giá trị là Rp909,85, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DRGN ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dragonchain được giao dịch là Rp1.020.559.141.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 6.0% | 9.7% | 3.7% | 18.1% | 955.0% |
Số liệu thống kê về Dragonchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp339.216.220.255 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp399.001.391.966 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.020.559.141 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
368.540.930
Tổng
433.494.437
Team Incentive
(0xb363)
- 226.498
Team Incentive
(0x1134)
- 50.000.000
Team Incentive
(0x92f8)
- 138.293
Team Incentive
(0xd6d5)
- 250.000
Team Incentive
(0x92af)
- 100.000
Team Incentive
(0x227a)
- 100.000
Team Incentive
(0x06A7)
- 50.000
Team Incentive
(0x4eeb)
- 100.000
Team Incentive
(0x5271)
- 162.003
Team Incentive
(0x8a2E)
- 50.000
Team Incentive
(0x3358)
- 10.000.000
Team Incentive
(0x40d0)
- 319.695
Team Incentive
(0x4314)
- 100.000
Team Incentive
(0xC9d8)
- 15.212
Team Incentive
(0xe350)
- 1.200.000
Team Incentive
(0x41da)
- 350.562
Nguồn cung lưu thông ước tính
368.540.930
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
433.494.437 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dragonchaincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Dragonchain (DRGN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp909,85.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DRGN?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00109908 DRGN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DRGN sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DRGN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DRGN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DRGN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DRGN so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DRGN/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DRGN tính bằng IDR là Rp73.498,15, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DRGN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dragonchain tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Dragonchain (DRGN) đã tăng giảm lên -17,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Dragonchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dragonchain (DRGN) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dragonchain (DRGN) so với IDR giao động giữa mức cao 1.031,54 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 909,85 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DRGN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -110,07 Rp (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Dragonchain (DRGN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dragonchain (DRGN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DRGN sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 909,85 Rp | -57,55 Rp | 5.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 916,73 Rp | -38,34 Rp | 4.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 955,06 Rp | -7,35 Rp | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 962,41 Rp | -69,13 Rp | 6.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.031,54 Rp | 30,36 Rp | 3.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.001,18 Rp | 8,74 Rp | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 992,44 Rp | -110,07 Rp | 10.0% |
DRGN / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dragonchain (DRGN) sang IDR là Rp909,85 cho mỗi 1 DRGN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DRGN lấy 4.549,26 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.054954 DRGN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DRGN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dragonchain (DRGN) sang IDR
DRGN | IDR |
---|---|
0.01 DRGN | 9.10 IDR |
0.1 DRGN | 90.99 IDR |
1 DRGN | 909.85 IDR |
2 DRGN | 1819.71 IDR |
5 DRGN | 4549.26 IDR |
10 DRGN | 9098.53 IDR |
20 DRGN | 18197.05 IDR |
50 DRGN | 45493 IDR |
100 DRGN | 90985 IDR |
1000 DRGN | 909853 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DRGN
IDR | DRGN |
---|---|
0.01 IDR | 0.00001099 DRGN |
0.1 IDR | 0.00010991 DRGN |
1 IDR | 0.00109908 DRGN |
2 IDR | 0.00219816 DRGN |
5 IDR | 0.00549540 DRGN |
10 IDR | 0.01099079 DRGN |
20 IDR | 0.02198158 DRGN |
50 IDR | 0.054954 DRGN |
100 IDR | 0.109908 DRGN |
1000 IDR | 1.099 DRGN |