Tiền ảo: 14.127
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,37T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,764B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DRGN logo

Dragonchain
DRGN / IDR

#1052
Rp909,85
5.9%
0.069296 BTC 3.7%
0,00001911 ETH 4.3%
$0,05381 Phạm vi trong 24g $0,06074

Chuyển đổi Dragonchain sang Indonesian Rupiah (DRGN sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dragonchain (DRGN) sang IDR là Rp909,85.
DRGN
IDR

1 DRGN = Rp909,85

Cách mua DRGN bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DRGN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DRGN bằng IDR!

Biểu đồ DRGN sang IDR

Dragonchain (DRGN) hôm nay có giá trị là Rp909,85, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DRGN ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dragonchain được giao dịch là Rp1.020.559.141.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 6.0% 9.7% 3.7% 18.1% 955.0%
Số liệu thống kê về Dragonchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp339.216.220.255
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.85
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp399.001.391.966
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.020.559.141
Cung lưu thông
368.540.930
Tổng cung
433.494.437

Câu hỏi thường gặp

1 Dragonchaincó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Dragonchain (DRGN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp909,85.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DRGN?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00109908 DRGN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DRGN sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DRGN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DRGN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DRGN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DRGN so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DRGN/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DRGN tính bằng IDR là Rp73.498,15, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DRGN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dragonchain tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Dragonchain (DRGN) đã tăng giảm lên -17,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Dragonchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dragonchain (DRGN) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dragonchain (DRGN) so với IDR giao động giữa mức cao 1.031,54 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 909,85 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DRGN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -110,07 Rp (10.0%).

So sánh giá hàng ngày của Dragonchain (DRGN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DRGN sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 909,85 Rp -57,55 Rp 5.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 916,73 Rp -38,34 Rp 4.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 955,06 Rp -7,35 Rp 0.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 962,41 Rp -69,13 Rp 6.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1.031,54 Rp 30,36 Rp 3.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1.001,18 Rp 8,74 Rp 0.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 992,44 Rp -110,07 Rp 10.0%

DRGN / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dragonchain (DRGN) sang IDR là Rp909,85 cho mỗi 1 DRGN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DRGN lấy 4.549,26 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.054954 DRGN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DRGN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dragonchain (DRGN) sang IDR

DRGN IDR
0.01 DRGN 9.10 IDR
0.1 DRGN 90.99 IDR
1 DRGN 909.85 IDR
2 DRGN 1819.71 IDR
5 DRGN 4549.26 IDR
10 DRGN 9098.53 IDR
20 DRGN 18197.05 IDR
50 DRGN 45493 IDR
100 DRGN 90985 IDR
1000 DRGN 909853 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DRGN

IDR DRGN
0.01 IDR 0.00001099 DRGN
0.1 IDR 0.00010991 DRGN
1 IDR 0.00109908 DRGN
2 IDR 0.00219816 DRGN
5 IDR 0.00549540 DRGN
10 IDR 0.01099079 DRGN
20 IDR 0.02198158 DRGN
50 IDR 0.054954 DRGN
100 IDR 0.109908 DRGN
1000 IDR 1.099 DRGN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng