Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DSLA Protocol
DSLA / SEK
#1952
kr0,007294
0.4%
0.071095 BTC
0.2%
0.062292 ETH
0.1%
$0,0006525
Phạm vi trong 24g
$0,0006918
Chuyển đổi DSLA Protocol sang Swedish Krona (DSLA sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DSLA Protocol (DSLA) sang SEK là kr0,007294.
DSLA
SEK
1 DSLA = kr0,007294
Cách mua DSLA bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DSLA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DSLA bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DSLA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DSLA bằng SEK!
-
Chọn DSLA Protocol (DSLA) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DSLA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DSLA sang SEK
DSLA Protocol (DSLA) hôm nay có giá trị là kr0,007294, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DSLA ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DSLA Protocol được giao dịch là kr534.882.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 8.0% | 6.4% | 7.9% | 61.2% |
Số liệu thống kê về DSLA Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr40.599.757 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr41.550.148 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr534.882 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.566.263.561
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.696.563.023 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.696.563.023 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DSLA Protocolcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 DSLA Protocol (DSLA) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,007294.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DSLA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 137.10 DSLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DSLA sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của DSLA bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DSLA sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DSLA bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DSLA so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của DSLA/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DSLA tính bằng SEK là kr0,2119, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DSLA/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DSLA Protocol tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của DSLA Protocol (DSLA) đã tăng tăng lên 7,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, DSLA Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DSLA Protocol (DSLA) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00794423 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00717976 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DSLA trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00069182 kr (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DSLA sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00729390 kr | 0,00002926 kr | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00734001 kr | -0,00053157 kr | 6.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00787158 kr | 0,00069182 kr | 9.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00717976 kr | -0,00067207 kr | 8.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00785182 kr | -0,00009240 kr | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00794423 kr | 0,00020246 kr | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00774177 kr | -0,00056355 kr | 6.8% |
DSLA / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DSLA Protocol (DSLA) sang SEK là kr0,007294 cho mỗi 1 DSLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DSLA lấy 0,03646949 kr hoặc 50,00 kr lấy 6855.05 DSLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DSLA phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DSLA Protocol (DSLA) sang SEK
DSLA | SEK |
---|---|
0.01 DSLA | 0.00007294 SEK |
0.1 DSLA | 0.00072939 SEK |
1 DSLA | 0.00729390 SEK |
2 DSLA | 0.01458780 SEK |
5 DSLA | 0.03646949 SEK |
10 DSLA | 0.072939 SEK |
20 DSLA | 0.145878 SEK |
50 DSLA | 0.364695 SEK |
100 DSLA | 0.729390 SEK |
1000 DSLA | 7.29 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang DSLA
SEK | DSLA |
---|---|
0.01 SEK | 1.37 DSLA |
0.1 SEK | 13.71 DSLA |
1 SEK | 137.10 DSLA |
2 SEK | 274.20 DSLA |
5 SEK | 685.50 DSLA |
10 SEK | 1371.01 DSLA |
20 SEK | 2742.02 DSLA |
50 SEK | 6855.05 DSLA |
100 SEK | 13710.09 DSLA |
1000 SEK | 137101 DSLA |