Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DxChain
DX / LKR
Rs0,01813
5.0%
0.099805 BTC
3.5%
0.072007 ETH
4.5%
$0,00005955
Phạm vi trong 24g
$0,00006602
Chuyển đổi DxChain sang Sri Lankan Rupee (DX sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DxChain (DX) sang LKR là Rs0,01813.
DX
LKR
1 DX = Rs0,01813
Cách mua DX bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DX bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DX bằng LKR!
-
Chọn DxChain (DX) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DX sang LKR
DxChain (DX) hôm nay có giá trị là Rs0,01813, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DX ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DxChain được giao dịch là Rs3.066.074.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 5.1% | 7.2% | 4.8% | 16.2% | 51.3% |
Số liệu thống kê về DxChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.812.651.477 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs3.066.074 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
-
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DxChaincó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 DxChain (DX) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,01813.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DX?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 55.16 DX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DX sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của DX bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DX sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DX bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DX so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DX/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DX tính bằng LKR là Rs0,5899, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DX/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DxChain tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của DxChain (DX) đã tăng giảm lên -15,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, DxChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DxChain (DX) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DxChain (DX) so với LKR giao động giữa mức cao 0,01872441 Rs trên Thứ tư và mức thấp 0,01721563 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DX trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00094950 Rs (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của DxChain (DX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DxChain (DX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DX sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01812963 Rs | -0,00095764 Rs | 5.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01872441 Rs | 0,00011374 Rs | 0.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01861066 Rs | 0,00046709 Rs | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01814357 Rs | -0,00037759 Rs | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01852116 Rs | 0,00035603 Rs | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01816512 Rs | 0,00094950 Rs | 5.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01721563 Rs | 0,00057267 Rs | 3.4% |
DX / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DxChain (DX) sang LKR là Rs0,01813 cho mỗi 1 DX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DX lấy 0,090648 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 2757.92 DX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DX phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DxChain (DX) sang LKR
DX | LKR |
---|---|
0.01 DX | 0.00018130 LKR |
0.1 DX | 0.00181296 LKR |
1 DX | 0.01812963 LKR |
2 DX | 0.03625925 LKR |
5 DX | 0.090648 LKR |
10 DX | 0.181296 LKR |
20 DX | 0.362593 LKR |
50 DX | 0.906481 LKR |
100 DX | 1.81 LKR |
1000 DX | 18.13 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DX
LKR | DX |
---|---|
0.01 LKR | 0.551583 DX |
0.1 LKR | 5.52 DX |
1 LKR | 55.16 DX |
2 LKR | 110.32 DX |
5 LKR | 275.79 DX |
10 LKR | 551.58 DX |
20 LKR | 1103.17 DX |
50 LKR | 2757.92 DX |
100 LKR | 5515.83 DX |
1000 LKR | 55158 DX |