Tiền ảo: 16.047
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,499T $ 7.3%
Lưu lượng 24 giờ: 514,328B $
Gas: 35.277 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
DYDX logo

dYdX
DYDX / KWD

#103
KD0,5644
19.5%
0,00001925 BTC 17.4%
$1,80 Phạm vi trong 24g $2,29

Chuyển đổi dYdX sang Kuwaiti Dinar (DYDX sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dYdX (DYDX) sang KWD là KD0,5644.
DYDX
KWD

1 DYDX = KD0,5644

Cách mua DYDX bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DYDX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DYDX bằng KWD!

Biểu đồ DYDX sang KWD

dYdX (DYDX) hôm nay có giá trị là KD0,5644, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 19.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DYDX ngày hôm nay là 5.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dYdX được giao dịch là KD99.500.874.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 19.6% 5.1% 27.0% 46.5% 38.2%
Số liệu thống kê về dYdX
Giá trị vốn hóa thị trường
KD400.798.619
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD400.799.984
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.98
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD99.500.874
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
710.567.430
Tổng cung
710.569.851
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 dYdXcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 dYdX (DYDX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,5644.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DYDX?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1.77 DYDX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DYDX sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của DYDX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DYDX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DYDX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DYDX so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của DYDX/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DYDX tính bằng KWD là KD1,39, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2024 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DYDX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của dYdX tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của dYdX (DYDX) đã tăng tăng lên 46,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, dYdX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 21,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của dYdX (DYDX) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dYdX (DYDX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,804982 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,555410 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DYDX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,158178 KD (28.4%).

So sánh giá hàng ngày của dYdX (DYDX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DYDX sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,564399 KD -0,136768 KD 19.5%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,804982 KD 0,064755 KD 8.7%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 0,740226 KD 0,02554569 KD 3.6%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,714681 KD 0,158178 KD 28.4%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,556502 KD -0,01099549 KD 1.9%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,567498 KD 0,01208776 KD 2.2%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,555410 KD 0,00803883 KD 1.5%

DYDX / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ dYdX (DYDX) sang KWD là KD0,5644 cho mỗi 1 DYDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DYDX lấy 2,82 KD hoặc 50,00 KD lấy 88.59 DYDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DYDX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi dYdX (DYDX) sang KWD

DYDX KWD
0.01 DYDX 0.00564399 KWD
0.1 DYDX 0.056440 KWD
1 DYDX 0.564399 KWD
2 DYDX 1.13 KWD
5 DYDX 2.82 KWD
10 DYDX 5.64 KWD
20 DYDX 11.29 KWD
50 DYDX 28.22 KWD
100 DYDX 56.44 KWD
1000 DYDX 564.40 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DYDX

KWD DYDX
0.01 KWD 0.01771797 DYDX
0.1 KWD 0.177180 DYDX
1 KWD 1.77 DYDX
2 KWD 3.54 DYDX
5 KWD 8.86 DYDX
10 KWD 17.72 DYDX
20 KWD 35.44 DYDX
50 KWD 88.59 DYDX
100 KWD 177.18 DYDX
1000 KWD 1771.80 DYDX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng