coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #118
Giá dYdX (DYDX)

dYdX DYDX / CZK

Kč52,64 1.2%
0,00008550 BTC -0.1%
0,00134298 ETH -0.3%
Trên danh sách theo dõi 58.268
Kč49,81
Phạm vi 24H
Kč52,64
Giá trị vốn hóa thị trường Kč8.080.614.087
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.15
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 1.06
KL giao dịch trong 24 giờ Kč2.475.613.102
Định giá pha loãng hoàn toàn Kč52.631.439.336
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 6.92
Cung lưu thông 153.532.074
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi dYdX sang Czech Koruna (DYDX sang CZK)

DYDX
CZK

1 DYDX = Kč52,64

Cập nhật lần cuối 01:04PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DYDX thành CZK

Tỷ giá hối đoái từ DYDX sang CZK hôm nay là 52,64 Kč và đã đã tăng 1.2% từ Kč52,02 kể từ hôm nay.
dYdX (DYDX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.4% từ Kč59,39 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
1.2%
-10.6%
27.1%
-10.1%
-54.1%

Tôi có thể mua và bán dYdX ở đâu?

dYdX có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Kč2.475.613.102. dYdX có thể được giao dịch trên 82 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của dYdX (DYDX) đến CZK

So sánh giá & các thay đổi của dYdX trong CZK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DYDX sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 52,64 Kč 0,620593 Kč 1.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 53,48 Kč -4,09 Kč -7.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 57,57 Kč 2,45 Kč 4.4%
March 23, 2023 Thứ năm 55,12 Kč -2,75 Kč -4.8%
March 22, 2023 Thứ tư 57,87 Kč 1,55 Kč 2.8%
March 21, 2023 Thứ ba 56,32 Kč -6,41 Kč -10.2%
March 20, 2023 Thứ hai 62,73 Kč 2,55 Kč 4.2%

Chuyển đổi dYdX (DYDX) sang CZK

DYDX CZK
0.01 DYDX 0.526424 CZK
0.1 DYDX 5.26 CZK
1 DYDX 52.64 CZK
2 DYDX 105.28 CZK
5 DYDX 263.21 CZK
10 DYDX 526.42 CZK
20 DYDX 1052.85 CZK
50 DYDX 2632.12 CZK
100 DYDX 5264.24 CZK
1000 DYDX 52642 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DYDX

CZK DYDX
0.01 CZK 0.00018996 DYDX
0.1 CZK 0.00189961 DYDX
1 CZK 0.01899608 DYDX
2 CZK 0.03799217 DYDX
5 CZK 0.094980 DYDX
10 CZK 0.189961 DYDX
20 CZK 0.379922 DYDX
50 CZK 0.949804 DYDX
100 CZK 1.90 DYDX
1000 CZK 19.00 DYDX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu