Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
e-Radix
EXRD / PLN
#660
zł0,1748
1.4%
0.067103 BTC
2.7%
0,00001496 ETH
1.9%
$0,04354
Phạm vi trong 24g
$0,04478
Chuyển đổi e-Radix sang Polish Zloty (EXRD sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) sang PLN là zł0,1748.
EXRD
PLN
1 EXRD = zł0,1748
Cách mua EXRD bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EXRD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EXRD bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EXRD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EXRD bằng PLN!
-
Chọn e-Radix (EXRD) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EXRD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EXRD sang PLN
e-Radix (EXRD) hôm nay có giá trị là zł0,1748, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EXRD ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng e-Radix được giao dịch là zł1.278.223.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.3% | 4.9% | 10.7% | 29.0% | 40.2% |
Số liệu thống kê về e-Radix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł199.295.113 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł199.295.113 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.278.223 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.140.203.171
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.140.203.171 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
24.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 e-Radixcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 e-Radix (EXRD) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1748.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXRD?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5.72 EXRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EXRD sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của EXRD bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXRD sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXRD bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXRD so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EXRD/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EXRD tính bằng PLN là zł2,68, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXRD/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của e-Radix tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của e-Radix (EXRD) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, e-Radix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của e-Radix (EXRD) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của e-Radix (EXRD) so với PLN giao động giữa mức cao 0,185672 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,169409 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXRD trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,01626309 zł (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của e-Radix (EXRD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của e-Radix (EXRD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EXRD sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,174789 zł | -0,00252262 zł | 1.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,177647 zł | -0,00239516 zł | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,180042 zł | -0,00562998 zł | 3.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,185672 zł | 0,01626309 zł | 9.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,169409 zł | -0,00702097 zł | 4.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,176430 zł | -0,00049783 zł | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,176927 zł | -0,00664663 zł | 3.6% |
EXRD / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ e-Radix (EXRD) sang PLN là zł0,1748 cho mỗi 1 EXRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXRD lấy 0,873946 zł hoặc 50,00 zł lấy 286.06 EXRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXRD phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang PLN
EXRD | PLN |
---|---|
0.01 EXRD | 0.00174789 PLN |
0.1 EXRD | 0.01747891 PLN |
1 EXRD | 0.174789 PLN |
2 EXRD | 0.349578 PLN |
5 EXRD | 0.873946 PLN |
10 EXRD | 1.75 PLN |
20 EXRD | 3.50 PLN |
50 EXRD | 8.74 PLN |
100 EXRD | 17.48 PLN |
1000 EXRD | 174.79 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EXRD
PLN | EXRD |
---|---|
0.01 PLN | 0.057212 EXRD |
0.1 PLN | 0.572118 EXRD |
1 PLN | 5.72 EXRD |
2 PLN | 11.44 EXRD |
5 PLN | 28.61 EXRD |
10 PLN | 57.21 EXRD |
20 PLN | 114.42 EXRD |
50 PLN | 286.06 EXRD |
100 PLN | 572.12 EXRD |
1000 PLN | 5721.18 EXRD |