Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ANDY ETH
ANDY / PLN
#479
zł0,0003958
17.1%
0.081496 BTC
21.3%
0.072681 ETH
16.6%
$0,00008581
Phạm vi trong 24g
$0,0001220
Chuyển đổi ANDY ETH sang Polish Zloty (ANDY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ANDY ETH (ANDY) sang PLN là zł0,0003958.
ANDY
PLN
1 ANDY = zł0,0003958
Cách mua ANDY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ANDY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ANDY bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ANDY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANDY bằng PLN!
-
Chọn ANDY ETH (ANDY) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ANDY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ANDY sang PLN
ANDY ETH (ANDY) hôm nay có giá trị là zł0,0003958, đó là một 5.7% giảm từ một giờ trước và 17.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ANDY ngày hôm nay là 77.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ANDY ETH được giao dịch là zł48.047.784.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.8% | 16.8% | 76.6% | 65.3% | 1.7% | - |
Số liệu thống kê về ANDY ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł396.798.791 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł396.798.791 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł48.047.784 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ANDY ETHcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 ANDY ETH (ANDY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0003958.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANDY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2526.83 ANDY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANDY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ANDY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANDY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANDY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANDY so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ANDY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANDY tính bằng PLN là zł0,0006094, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANDY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ANDY ETH tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của ANDY ETH (ANDY) đã tăng giảm lên -3,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, ANDY ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ANDY ETH (ANDY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ANDY ETH (ANDY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00039575 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00016811 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANDY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00011458 zł (48.9%).
So sánh giá hàng ngày của ANDY ETH (ANDY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ANDY ETH (ANDY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANDY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00039575 zł | 0,00005785 zł | 17.1% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00034891 zł | 0,00011458 zł | 48.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00023433 zł | 0,00006622 zł | 39.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00016811 zł | -0,00003557 zł | 17.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00020368 zł | -0,00001968 zł | 8.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00022335 zł | -0,00000181 zł | 0.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00022517 zł | -0,00001791 zł | 7.4% |
ANDY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY ETH (ANDY) sang PLN là zł0,0003958 cho mỗi 1 ANDY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANDY lấy 0,00197876 zł hoặc 50,00 zł lấy 126342 ANDY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANDY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ANDY ETH (ANDY) sang PLN
ANDY | PLN |
---|---|
0.01 ANDY | 0.00000396 PLN |
0.1 ANDY | 0.00003958 PLN |
1 ANDY | 0.00039575 PLN |
2 ANDY | 0.00079150 PLN |
5 ANDY | 0.00197876 PLN |
10 ANDY | 0.00395752 PLN |
20 ANDY | 0.00791505 PLN |
50 ANDY | 0.01978761 PLN |
100 ANDY | 0.03957523 PLN |
1000 ANDY | 0.395752 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ANDY
PLN | ANDY |
---|---|
0.01 PLN | 25.27 ANDY |
0.1 PLN | 252.68 ANDY |
1 PLN | 2526.83 ANDY |
2 PLN | 5053.67 ANDY |
5 PLN | 12634.17 ANDY |
10 PLN | 25268 ANDY |
20 PLN | 50537 ANDY |
50 PLN | 126342 ANDY |
100 PLN | 252683 ANDY |
1000 PLN | 2526833 ANDY |