Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ECO
ECO / PLN
#2129
zł0,04630
Chuyển đổi ECO sang Polish Zloty (ECO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ECO (ECO) sang PLN là zł0,04630.
ECO
PLN
1 ECO = zł0,04630
Cách mua ECO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ECO
-
Bạn có thể mua và bán ECO (ECO) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ECO sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ECO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ECO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ECO (ECO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ECO sang PLN
ECO (ECO) có giá trị là zł0,04630 kể từ Jun 15, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ECO kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về ECO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł11.145.345 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł424.858.239 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł106,16 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
240.733.934
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.176.727.447 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ECOcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 ECO (ECO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04630.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ECO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 21.60 ECO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ECO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ECO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ECO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ECO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ECO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ECO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ECO tính bằng PLN là zł0,2290, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ECO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ECO tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của ECO (ECO) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, ECO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ECO (ECO) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với ECO (ECO) trong 7 ngày qua. Giá của ECO đã được cập nhật lần cuối vào Jun 15, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ECO.
ECO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ECO (ECO) sang PLN là zł0,04630 cho mỗi 1 ECO, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ECO.
Chuyển đổi ECO (ECO) sang PLN
ECO | PLN |
---|---|
0.01 ECO | 0.00046297 PLN |
0.1 ECO | 0.00462974 PLN |
1 ECO | 0.04629736 PLN |
2 ECO | 0.092595 PLN |
5 ECO | 0.231487 PLN |
10 ECO | 0.462974 PLN |
20 ECO | 0.925947 PLN |
50 ECO | 2.31 PLN |
100 ECO | 4.63 PLN |
1000 ECO | 46.30 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ECO
PLN | ECO |
---|---|
0.01 PLN | 0.215995 ECO |
0.1 PLN | 2.16 ECO |
1 PLN | 21.60 ECO |
2 PLN | 43.20 ECO |
5 PLN | 108.00 ECO |
10 PLN | 216.00 ECO |
20 PLN | 431.99 ECO |
50 PLN | 1079.98 ECO |
100 PLN | 2159.95 ECO |
1000 PLN | 21600 ECO |