Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ecoin
ECOIN / BHD
#715
BD0,00003770
Has moved from Ethereum to Telos blockchain
Chuyển đổi Ecoin sang Bahraini Dinar (ECOIN sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ecoin (ECOIN) sang BHD là BD0,00003770.
ECOIN
BHD
1 ECOIN = BD0,00003770
Cách mua ECOIN bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ECOIN
-
Bạn có thể mua và bán Ecoin (ECOIN) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn ProBit Global, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ECOIN.
-
3. Mua ECOIN bằng BHD trên sàn CEX
-
Để mua ECOIN trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BHD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ecoin (ECOIN) và nhập số tiền bằng BHD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ECOIN bằng BHD trên sàn DEX
-
Để mua ECOIN trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BHD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ecoin (ECOIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ECOIN sang BHD
Ecoin (ECOIN) có giá trị là BD0,00003770 kể từ May 06, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ECOIN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Ecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD17.382.452 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD37.696.016 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2,18 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
461.121.735.617
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ecoincó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Ecoin (ECOIN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00003770.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ECOIN?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 26528 ECOIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ECOIN sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ECOIN bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ECOIN sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ECOIN bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ECOIN so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ECOIN/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ECOIN tính bằng BHD là BD0,004812, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ECOIN/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ecoin tính bằng BHD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Ecoin (ECOIN) đã không thay đổi so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, giá của ECOIN/BHD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Ecoin (ECOIN) so với BHD
Đã không có biến động giá đối với Ecoin (ECOIN) trong 7 ngày qua. Giá của Ecoin đã được cập nhật lần cuối vào May 06, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Ecoin.
ECOIN / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ecoin (ECOIN) sang BHD là BD0,00003770 cho mỗi 1 ECOIN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ECOIN.
Chuyển đổi Ecoin (ECOIN) sang BHD
ECOIN | BHD |
---|---|
0.01 ECOIN | 0.000000376960 BHD |
0.1 ECOIN | 0.00000377 BHD |
1 ECOIN | 0.00003770 BHD |
2 ECOIN | 0.00007539 BHD |
5 ECOIN | 0.00018848 BHD |
10 ECOIN | 0.00037696 BHD |
20 ECOIN | 0.00075392 BHD |
50 ECOIN | 0.00188480 BHD |
100 ECOIN | 0.00376960 BHD |
1000 ECOIN | 0.03769602 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ECOIN
BHD | ECOIN |
---|---|
0.01 BHD | 265.28 ECOIN |
0.1 BHD | 2652.80 ECOIN |
1 BHD | 26528 ECOIN |
2 BHD | 53056 ECOIN |
5 BHD | 132640 ECOIN |
10 BHD | 265280 ECOIN |
20 BHD | 530560 ECOIN |
50 BHD | 1326400 ECOIN |
100 BHD | 2652800 ECOIN |
1000 BHD | 26528002 ECOIN |