coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #56
Giá Edgecoin (EDGT)

Edgecoin EDGT / HUF

Ft350,85 0.1%
0,00003529 BTC 0.1%
9,11677775 XLM -0.3%
Trên danh sách theo dõi 160.875
Ft348,57
Phạm vi 24H
Ft351,76
Giá trị vốn hóa thị trường Ft350.960.885.424
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.0
KL giao dịch trong 24 giờ Ft7.772.478.117
Định giá pha loãng hoàn toàn Ft350.960.885.424.335
Cung lưu thông 1.000.000.000
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Edgecoin sang Hungarian Forint (EDGT sang HUF)

EDGT
HUF

1 EDGT = Ft350,85

Cập nhật lần cuối 05:28PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi EDGT thành HUF

Tỷ giá hối đoái từ EDGT sang HUF hôm nay là 350,85 Ft và đã đã tăng 0.2% từ Ft350,05 kể từ hôm nay.
Edgecoin (EDGT) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 0.3% từ Ft349,83 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
0.1%
-0.5%
-0.3%
0.2%
0.1%

Tôi có thể mua và bán Edgecoin ở đâu?

Edgecoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft7.772.478.117. Edgecoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên ProBit Global.

Lịch sử giá 7 ngày của Edgecoin (EDGT) đến HUF

So sánh giá & các thay đổi của Edgecoin trong HUF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EDGT sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 350,85 Ft 0,799073 Ft 0.2%
March 31, 2023 Thứ sáu 349,18 Ft -1,88 Ft -0.5%
March 30, 2023 Thứ năm 351,06 Ft -0,792673 Ft -0.2%
March 29, 2023 Thứ tư 351,85 Ft -6,04 Ft -1.7%
March 28, 2023 Thứ ba 357,89 Ft -0,479268 Ft -0.1%
March 27, 2023 Thứ hai 358,37 Ft -2,25 Ft -0.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 360,62 Ft 0,628558 Ft 0.2%

Chuyển đổi Edgecoin (EDGT) sang HUF

EDGT HUF
0.01 EDGT 3.51 HUF
0.1 EDGT 35.08 HUF
1 EDGT 350.85 HUF
2 EDGT 701.69 HUF
5 EDGT 1754.23 HUF
10 EDGT 3508.46 HUF
20 EDGT 7016.92 HUF
50 EDGT 17542.29 HUF
100 EDGT 35085 HUF
1000 EDGT 350846 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang EDGT

HUF EDGT
0.01 HUF 0.00002850 EDGT
0.1 HUF 0.00028503 EDGT
1 HUF 0.00285025 EDGT
2 HUF 0.00570051 EDGT
5 HUF 0.01425127 EDGT
10 HUF 0.02850255 EDGT
20 HUF 0.057005 EDGT
50 HUF 0.142513 EDGT
100 HUF 0.285025 EDGT
1000 HUF 2.85 EDGT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu