Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![EGG logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/35388/standard/eggcoingecko.png?1708450304)
EGG ETH
EGG / USD
$0,00001315
Chuyển đổi EGG ETH sang US Dollar (EGG sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EGG ETH (EGG) sang USD là $0,00001315.
EGG
USD
1 EGG = $0,00001315
Cách mua EGG bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EGG
-
Bạn có thể mua và bán EGG ETH (EGG) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EGG sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EGG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EGG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn EGG ETH (EGG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EGG sang USD
EGG ETH (EGG) có giá trị là $0,00001315 kể từ Jun 15, 2024 (khoảng 17 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với EGG kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về EGG ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$78.920,57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$659,45 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EGG ETHcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 EGG ETH (EGG) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00001315.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EGG?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 76026 EGG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EGG sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của EGG bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EGG sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EGG bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EGG so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của EGG/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EGG tính bằng USD là $0,0002393, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EGG/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EGG ETH tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của EGG ETH (EGG) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, EGG ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EGG ETH (EGG) so với USD
Đã không có biến động giá đối với EGG ETH (EGG) trong 7 ngày qua. Giá của EGG ETH đã được cập nhật lần cuối vào Jun 15, 2024 (khoảng 17 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với EGG ETH.
EGG / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EGG ETH (EGG) sang USD là $0,00001315 cho mỗi 1 EGG, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với EGG.
Chuyển đổi EGG ETH (EGG) sang USD
EGG | USD |
---|---|
0.01 EGG | 0.000000131534 USD |
0.1 EGG | 0.00000132 USD |
1 EGG | 0.00001315 USD |
2 EGG | 0.00002631 USD |
5 EGG | 0.00006577 USD |
10 EGG | 0.00013153 USD |
20 EGG | 0.00026307 USD |
50 EGG | 0.00065767 USD |
100 EGG | 0.00131534 USD |
1000 EGG | 0.01315343 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang EGG
USD | EGG |
---|---|
0.01 USD | 760.26 EGG |
0.1 USD | 7602.58 EGG |
1 USD | 76026 EGG |
2 USD | 152052 EGG |
5 USD | 380129 EGG |
10 USD | 760258 EGG |
20 USD | 1520516 EGG |
50 USD | 3801291 EGG |
100 USD | 7602581 EGG |
1000 USD | 76025811 EGG |