Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Elk Finance
ELK / ETH
#2419
ETH0,00003979
0.8%
0.051918 BTC
1.5%
$0,1215
Phạm vi trong 24g
$0,1238
Chuyển đổi Elk Finance sang Ether (ELK sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Elk Finance (ELK) sang ETH là ETH0,00003979.
ELK
ETH
1 ELK = ETH0,00003979
Biểu đồ ELK sang ETH
Elk Finance (ELK) hôm nay có giá trị là ETH0,00003979, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELK ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Elk Finance được giao dịch là ETH2,0958.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.9% | 2.0% | 13.3% | 22.6% | 19.7% |
Số liệu thống kê về Elk Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH544,6984 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.681,4050 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.12 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2,0958 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.743.515
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.424.242 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
42.424.242 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Elk Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Elk Finance (ELK) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003979.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELK?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 25132 ELK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELK sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ELK bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELK sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELK bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELK so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ELK/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELK tính bằng ETH là ETH0,001930, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELK/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Elk Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Elk Finance (ELK) đã tăng giảm lên -14,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Elk Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Elk Finance (ELK) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Elk Finance (ELK) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004138 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00003928 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELK trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00000150 ETH (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Elk Finance (ELK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Elk Finance (ELK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELK sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00003979 ETH | -0,000000301993 ETH | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00003928 ETH | -0,000000842398 ETH | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00004012 ETH | -0,000000150366 ETH | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00004027 ETH | -0,000000059371 ETH | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00004033 ETH | 0,000000446300 ETH | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00003988 ETH | -0,00000150 ETH | 3.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00004138 ETH | 0,000000632850 ETH | 1.6% |
ELK / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Elk Finance (ELK) sang ETH là ETH0,00003979 cho mỗi 1 ELK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELK lấy 0,00019895 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1256576 ELK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELK phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Elk Finance (ELK) sang ETH
ELK | ETH |
---|---|
0.01 ELK | 0.000000397907 ETH |
0.1 ELK | 0.00000398 ETH |
1 ELK | 0.00003979 ETH |
2 ELK | 0.00007958 ETH |
5 ELK | 0.00019895 ETH |
10 ELK | 0.00039791 ETH |
20 ELK | 0.00079581 ETH |
50 ELK | 0.00198953 ETH |
100 ELK | 0.00397907 ETH |
1000 ELK | 0.03979067 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ELK
ETH | ELK |
---|---|
0.01 ETH | 251.315 ELK |
0.1 ETH | 2513 ELK |
1 ETH | 25132 ELK |
2 ETH | 50263 ELK |
5 ETH | 125658 ELK |
10 ETH | 251315 ELK |
20 ETH | 502630 ELK |
50 ETH | 1256576 ELK |
100 ETH | 2513152 ELK |
1000 ETH | 25131520 ELK |