Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ElonDoge.io
EDOGE / BHD
#2520
BD0.081099
0.2%
0.0134179 BTC
1.9%
$0.082888
Phạm vi trong 24g
$0.082972
Chuyển đổi ElonDoge.io sang Bahraini Dinar (EDOGE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ElonDoge.io (EDOGE) sang BHD là BD0.081099.
EDOGE
BHD
1 EDOGE = BD0.081099
Cách mua EDOGE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EDOGE
-
Bạn có thể mua và bán ElonDoge.io (EDOGE) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EDOGE sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EDOGE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EDOGE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ElonDoge.io (EDOGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EDOGE sang BHD
ElonDoge.io (EDOGE) hôm nay có giá trị là BD0.081099, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EDOGE ngày hôm nay là 6.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ElonDoge.io được giao dịch là BD53,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.3% | 6.4% | 3.7% | 0.5% | 18.2% |
Số liệu thống kê về ElonDoge.io
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD603.559 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.097.802 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD53,89 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
549.788.358.249.970
Tổng
1.000.000.000.000.000
Burn Address
(0x0000)
- 450.211.641.750.029
Nguồn cung lưu thông ước tính
549.788.358.249.970
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ElonDoge.iocó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 ElonDoge.io (EDOGE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.081099.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDOGE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 910120476 EDOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDOGE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của EDOGE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDOGE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDOGE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDOGE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của EDOGE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDOGE tính bằng BHD là BD0.072043, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDOGE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ElonDoge.io tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của ElonDoge.io (EDOGE) đã tăng tăng lên 0,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, ElonDoge.io có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ElonDoge.io (EDOGE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ElonDoge.io (EDOGE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000001099 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,000000001019 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDOGE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,000000000044387 BD (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của ElonDoge.io (EDOGE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ElonDoge.io (EDOGE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDOGE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000001099 BD | 0,000000000002612 BD | 0.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000001074 BD | 0,000000000044387 BD | 4.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000001030 BD | -0,000000000003748 BD | 0.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000001034 BD | -0,000000000009743 BD | 0.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001044 BD | 0,000000000024525 BD | 2.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001019 BD | -0,000000000027675 BD | 2.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000001047 BD | 0,000000000023497 BD | 2.3% |
EDOGE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ElonDoge.io (EDOGE) sang BHD là BD0.081099 cho mỗi 1 EDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDOGE lấy 0,000000005494 BD hoặc 50,00 BD lấy 45506023801 EDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDOGE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ElonDoge.io (EDOGE) sang BHD
EDOGE | BHD |
---|---|
0.01 EDOGE | 0.000000000010988 BHD |
0.1 EDOGE | 0.000000000109876 BHD |
1 EDOGE | 0.000000001099 BHD |
2 EDOGE | 0.000000002198 BHD |
5 EDOGE | 0.000000005494 BHD |
10 EDOGE | 0.000000010988 BHD |
20 EDOGE | 0.000000021975 BHD |
50 EDOGE | 0.000000054938 BHD |
100 EDOGE | 0.000000109876 BHD |
1000 EDOGE | 0.00000110 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang EDOGE
BHD | EDOGE |
---|---|
0.01 BHD | 9101205 EDOGE |
0.1 BHD | 91012048 EDOGE |
1 BHD | 910120476 EDOGE |
2 BHD | 1820240952 EDOGE |
5 BHD | 4550602380 EDOGE |
10 BHD | 9101204760 EDOGE |
20 BHD | 18202409520 EDOGE |
50 BHD | 45506023801 EDOGE |
100 BHD | 91012047602 EDOGE |
1000 BHD | 910120476023 EDOGE |