Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
enqAI
ENQAI / ETH
#919
ETH0.059290
0.6%
0.064825 BTC
5.4%
0.059290 ETH
0.6%
$0,02447
Phạm vi trong 24g
$0,03196
noiseGPT (NOISEGPT) has rebranded to enqAI (ENQAI) and has recently migrated from their old ETH contract to a new ETH contract. Visit this Twitter post.
Chuyển đổi enqAI sang Ether (ENQAI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 enqAI (ENQAI) sang ETH là ETH0.059290.
ENQAI
ETH
1 ENQAI = ETH0.059290
Biểu đồ ENQAI sang ETH
enqAI (ENQAI) hôm nay có giá trị là ETH0.059290, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ENQAI ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng enqAI được giao dịch là ETH136,6750.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 7.0% | 9.2% | 12.2% | 61.0% | 5350.4% |
Số liệu thống kê về enqAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.971,9008 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.219,9107 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH136,6750 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
973.100.619
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 enqAIcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 enqAI (ENQAI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.059290.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENQAI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 107640 ENQAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ENQAI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ENQAI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENQAI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENQAI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENQAI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ENQAI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ENQAI tính bằng ETH là ETH0,00003736, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENQAI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của enqAI tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của enqAI (ENQAI) đã tăng giảm lên -58,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, enqAI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của enqAI (ENQAI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của enqAI (ENQAI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001223 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000929 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENQAI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00000149 ETH (13.9%).
So sánh giá hàng ngày của enqAI (ENQAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của enqAI (ENQAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ENQAI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000929 ETH | 0,000000054637 ETH | 0.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000980 ETH | -0,000000954854 ETH | 8.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00001076 ETH | -0,000000477330 ETH | 4.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00001124 ETH | -0,000000990356 ETH | 8.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001223 ETH | 0,00000149 ETH | 13.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001074 ETH | -0,00000133 ETH | 11.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00001207 ETH | 0,00000119 ETH | 10.9% |
ENQAI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ enqAI (ENQAI) sang ETH là ETH0.059290 cho mỗi 1 ENQAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENQAI lấy 0,00004645 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5381983 ENQAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENQAI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi enqAI (ENQAI) sang ETH
ENQAI | ETH |
---|---|
0.01 ENQAI | 0.000000092903 ETH |
0.1 ENQAI | 0.000000929026 ETH |
1 ENQAI | 0.00000929 ETH |
2 ENQAI | 0.00001858 ETH |
5 ENQAI | 0.00004645 ETH |
10 ENQAI | 0.00009290 ETH |
20 ENQAI | 0.00018581 ETH |
50 ENQAI | 0.00046451 ETH |
100 ENQAI | 0.00092903 ETH |
1000 ENQAI | 0.00929026 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ENQAI
ETH | ENQAI |
---|---|
0.01 ETH | 1076 ENQAI |
0.1 ETH | 10764 ENQAI |
1 ETH | 107640 ENQAI |
2 ETH | 215279 ENQAI |
5 ETH | 538198 ENQAI |
10 ETH | 1076397 ENQAI |
20 ETH | 2152793 ENQAI |
50 ETH | 5381983 ENQAI |
100 ETH | 10763966 ENQAI |
1000 ETH | 107639658 ENQAI |