Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Escoin
ELG / ETH
#326
ETH0,0003727
5.1%
0,00001885 BTC
1.7%
0,0003727 ETH
5.1%
$1,15
Phạm vi trong 24g
$1,19
Chuyển đổi Escoin sang Ether (ELG sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Escoin (ELG) sang ETH là ETH0,0003727.
ELG
ETH
1 ELG = ETH0,0003727
Biểu đồ ELG sang ETH
Escoin (ELG) hôm nay có giá trị là ETH0,0003727, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ELG ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Escoin được giao dịch là ETH190,2375.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.1% | 1.6% | 8.4% | 13.2% | 58.2% |
Số liệu thống kê về Escoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH52.455,1534 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH93.182,7873 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH190,2375 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
140.731.874
Tổng
250.000.000
Private Sale investor-1
(0xd052)
- 1.843.131
Marketing-4
(0x7221)
- 235.816
Private Sale investor-2
(0xdfea)
- 1.141.005
Treasury Funds
(0x982b)
- 9.103.705
Marketing-3
(0x772e)
- 89.070.991
Marketing-2
(0x7dbb)
- 5.215.027
Marketing-1
(0xf81e)
- 2.658.449
Nguồn cung lưu thông ước tính
140.731.874
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Escoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Escoin (ELG) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003727.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELG?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2683 ELG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELG sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ELG bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELG sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELG bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELG so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ELG/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELG tính bằng ETH là ETH0,003684, được ghi nhận vào ngày Thg 6 24, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELG/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Escoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Escoin (ELG) đã tăng tăng lên 26,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Escoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Escoin (ELG) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Escoin (ELG) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00037805 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00036686 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELG trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00001798 ETH (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Escoin (ELG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Escoin (ELG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELG sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00037273 ETH | 0,00001798 ETH | 5.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00036686 ETH | -0,00000753 ETH | 2.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00037439 ETH | 0,000000178366 ETH | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00037421 ETH | 0,00000138 ETH | 0.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00037283 ETH | 0,00000161 ETH | 0.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00037122 ETH | -0,00000683 ETH | 1.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00037805 ETH | -0,000000594484 ETH | 0.2% |
ELG / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Escoin (ELG) sang ETH là ETH0,0003727 cho mỗi 1 ELG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELG lấy 0,00186366 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 134145 ELG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELG phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Escoin (ELG) sang ETH
ELG | ETH |
---|---|
0.01 ELG | 0.00000373 ETH |
0.1 ELG | 0.00003727 ETH |
1 ELG | 0.00037273 ETH |
2 ELG | 0.00074546 ETH |
5 ELG | 0.00186366 ETH |
10 ELG | 0.00372731 ETH |
20 ELG | 0.00745462 ETH |
50 ELG | 0.01863656 ETH |
100 ELG | 0.03727311 ETH |
1000 ELG | 0.37273115 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ELG
ETH | ELG |
---|---|
0.01 ETH | 26.828989 ELG |
0.1 ETH | 268.290 ELG |
1 ETH | 2683 ELG |
2 ETH | 5366 ELG |
5 ETH | 13414 ELG |
10 ETH | 26829 ELG |
20 ETH | 53658 ELG |
50 ETH | 134145 ELG |
100 ETH | 268290 ELG |
1000 ETH | 2682899 ELG |