Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IQ
IQ / ETH
#331
ETH0.052874
3.1%
0.061450 BTC
6.0%
0.052874 ETH
3.1%
$0,008998
Phạm vi trong 24g
$0,009977
Everipedia has rebranded to IQ. For detailed information, kindly visit this article.
Chuyển đổi IQ sang Ether (IQ sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IQ (IQ) sang ETH là ETH0.052874.
IQ
ETH
1 IQ = ETH0.052874
Biểu đồ IQ sang ETH
IQ (IQ) hôm nay có giá trị là ETH0.052874, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IQ ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IQ được giao dịch là ETH1.625,0158.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.0% | 6.9% | 0.3% | 35.8% | 52.2% |
Số liệu thống kê về IQ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH51.950,9260 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH51.950,9260 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.625,0158 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.032.726.355
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.032.726.355 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IQcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 IQ (IQ) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052874.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IQ?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 347931 IQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IQ sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IQ bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IQ sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IQ bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IQ so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IQ/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IQ tính bằng ETH là ETH0,0001157, được ghi nhận vào ngày Thg 7 16, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IQ/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IQ tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của IQ (IQ) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, IQ có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IQ (IQ) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IQ (IQ) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000323 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000287 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IQ trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,000000215993 ETH (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của IQ (IQ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IQ (IQ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IQ sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000287 ETH | -0,000000090867 ETH | 3.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000307 ETH | 0,000000196485 ETH | 6.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000287 ETH | -0,000000049115 ETH | 1.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000292 ETH | -0,000000097231 ETH | 3.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000302 ETH | -0,000000215866 ETH | 6.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000323 ETH | 0,000000215993 ETH | 7.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000302 ETH | 0,000000111438 ETH | 3.8% |
IQ / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IQ (IQ) sang ETH là ETH0.052874 cho mỗi 1 IQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IQ lấy 0,00001437 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 17396556 IQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IQ phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IQ (IQ) sang ETH
IQ | ETH |
---|---|
0.01 IQ | 0.000000028741 ETH |
0.1 IQ | 0.000000287413 ETH |
1 IQ | 0.00000287 ETH |
2 IQ | 0.00000575 ETH |
5 IQ | 0.00001437 ETH |
10 IQ | 0.00002874 ETH |
20 IQ | 0.00005748 ETH |
50 IQ | 0.00014371 ETH |
100 IQ | 0.00028741 ETH |
1000 IQ | 0.00287413 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IQ
ETH | IQ |
---|---|
0.01 ETH | 3479 IQ |
0.1 ETH | 34793 IQ |
1 ETH | 347931 IQ |
2 ETH | 695862 IQ |
5 ETH | 1739656 IQ |
10 ETH | 3479311 IQ |
20 ETH | 6958622 IQ |
50 ETH | 17396556 IQ |
100 ETH | 34793111 IQ |
1000 ETH | 347931111 IQ |