Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Eskişehir Fan Token
ESES / PLN
#4244
zł0,006533
9.9%
0.072796 BTC
10.1%
$0,001566
Phạm vi trong 24g
$0,001865
Chuyển đổi Eskişehir Fan Token sang Polish Zloty (ESES sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Eskişehir Fan Token (ESES) sang PLN là zł0,006533.
ESES
PLN
1 ESES = zł0,006533
Cách mua ESES bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ESES
-
Bạn có thể mua và bán Eskişehir Fan Token (ESES) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ESES.
-
3. Mua ESES bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua ESES trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Eskişehir Fan Token (ESES) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ESES bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua ESES trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Eskişehir Fan Token (ESES) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ESES sang PLN
Eskişehir Fan Token (ESES) hôm nay có giá trị là zł0,006533, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 9.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ESES ngày hôm nay là 19.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Eskişehir Fan Token được giao dịch là zł13.527,81.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 9.3% | 19.2% | 0.9% | 22.2% | 89.5% |
Số liệu thống kê về Eskişehir Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł68.766,87 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.038.440 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł13.527,81 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.495.797
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
158.495.797 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
260.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eskişehir Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Eskişehir Fan Token (ESES) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,006533.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESES?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 153.06 ESES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ESES sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ESES bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESES sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESES bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESES so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ESES/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ESES tính bằng PLN là zł1,34, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESES/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Eskişehir Fan Token tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Eskişehir Fan Token (ESES) đã tăng giảm lên -21,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Eskişehir Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Eskişehir Fan Token (ESES) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Eskişehir Fan Token (ESES) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00794922 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00653333 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ESES trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00071834 zł (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Eskişehir Fan Token (ESES) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Eskişehir Fan Token (ESES) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ESES sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00653333 zł | -0,00071834 zł | 9.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00719244 zł | -0,00048769 zł | 6.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00768013 zł | -0,00026910 zł | 3.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00794922 zł | 0,00046845 zł | 6.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00748077 zł | -0,00037647 zł | 4.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00785725 zł | 0,00033147 zł | 4.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00752577 zł | 0,00012075 zł | 1.6% |
ESES / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Eskişehir Fan Token (ESES) sang PLN là zł0,006533 cho mỗi 1 ESES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ESES lấy 0,03266663 zł hoặc 50,00 zł lấy 7653.07 ESES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ESES phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Eskişehir Fan Token (ESES) sang PLN
ESES | PLN |
---|---|
0.01 ESES | 0.00006533 PLN |
0.1 ESES | 0.00065333 PLN |
1 ESES | 0.00653333 PLN |
2 ESES | 0.01306665 PLN |
5 ESES | 0.03266663 PLN |
10 ESES | 0.065333 PLN |
20 ESES | 0.130667 PLN |
50 ESES | 0.326666 PLN |
100 ESES | 0.653333 PLN |
1000 ESES | 6.53 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ESES
PLN | ESES |
---|---|
0.01 PLN | 1.53 ESES |
0.1 PLN | 15.31 ESES |
1 PLN | 153.06 ESES |
2 PLN | 306.12 ESES |
5 PLN | 765.31 ESES |
10 PLN | 1530.61 ESES |
20 PLN | 3061.23 ESES |
50 PLN | 7653.07 ESES |
100 PLN | 15306.14 ESES |
1000 PLN | 153061 ESES |