Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
TBFT / PLN
#4077
zł0,01918
12.5%
0.078036 BTC
11.1%
$0,004193
Phạm vi trong 24g
$0,004820
Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token sang Polish Zloty (TBFT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang PLN là zł0,01918.
TBFT
PLN
1 TBFT = zł0,01918
Cách mua TBFT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TBFT
-
Bạn có thể mua và bán Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TBFT.
-
3. Mua TBFT bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua TBFT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TBFT bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua TBFT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TBFT sang PLN
Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) hôm nay có giá trị là zł0,01918, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 12.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TBFT ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token được giao dịch là zł16.738,88.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 13.1% | 4.3% | 5.0% | 3.5% | 85.6% |
Số liệu thống kê về Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł187.112 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł191.087 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł16.738,88 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.792.022
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01918.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TBFT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 52.14 TBFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TBFT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TBFT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TBFT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TBFT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TBFT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TBFT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TBFT tính bằng PLN là zł1,94, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TBFT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) đã tăng giảm lên -2,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01917865 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,01732371 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TBFT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00213526 zł (12.5%).
So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TBFT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01917865 zł | 0,00213526 zł | 12.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01736854 zł | -0,00053662 zł | 3.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01790516 zł | -0,00026501 zł | 1.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01817017 zł | 0,00084646 zł | 4.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01732371 zł | -0,00058231 zł | 3.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01790603 zł | 0,00010868 zł | 0.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01779734 zł | 0,00064334 zł | 3.8% |
TBFT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang PLN là zł0,01918 cho mỗi 1 TBFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TBFT lấy 0,095893 zł hoặc 50,00 zł lấy 2607.07 TBFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TBFT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang PLN
TBFT | PLN |
---|---|
0.01 TBFT | 0.00019179 PLN |
0.1 TBFT | 0.00191787 PLN |
1 TBFT | 0.01917865 PLN |
2 TBFT | 0.03835731 PLN |
5 TBFT | 0.095893 PLN |
10 TBFT | 0.191787 PLN |
20 TBFT | 0.383573 PLN |
50 TBFT | 0.958933 PLN |
100 TBFT | 1.92 PLN |
1000 TBFT | 19.18 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TBFT
PLN | TBFT |
---|---|
0.01 PLN | 0.521413 TBFT |
0.1 PLN | 5.21 TBFT |
1 PLN | 52.14 TBFT |
2 PLN | 104.28 TBFT |
5 PLN | 260.71 TBFT |
10 PLN | 521.41 TBFT |
20 PLN | 1042.83 TBFT |
50 PLN | 2607.07 TBFT |
100 PLN | 5214.13 TBFT |
1000 PLN | 52141 TBFT |