Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,443T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 73,302B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ETHFI logo

Ether.fi
ETHFI / LKR

#195
Rs1.000,56
4.6%
0,00005359 BTC 2.3%
0,001084 ETH 3.7%
$3,34 Phạm vi trong 24g $3,56

Chuyển đổi Ether.fi sang Sri Lankan Rupee (ETHFI sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ether.fi (ETHFI) sang LKR là Rs1.000,56.
ETHFI
LKR

1 ETHFI = Rs1.000,56

Cách mua ETHFI bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ETHFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHFI bằng LKR!

Biểu đồ ETHFI sang LKR

Ether.fi (ETHFI) hôm nay có giá trị là Rs1.000,56, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETHFI ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ether.fi được giao dịch là Rs27.652.021.565.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 4.6% 10.9% 22.4% 56.3% -
Số liệu thống kê về Ether.fi
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs115.813.821.252
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs1.005.328.309.481
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs27.652.021.565
Cung lưu thông
115.200.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ether.ficó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Ether.fi (ETHFI) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs1.000,56.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHFI?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00099944 ETHFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHFI sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của ETHFI bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHFI sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHFI bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHFI so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của ETHFI/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHFI tính bằng LKR là Rs2.566,38, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHFI/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ether.fi tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Ether.fi (ETHFI) đã tăng giảm lên -56,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Ether.fi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ether.fi (ETHFI) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ether.fi (ETHFI) so với LKR giao động giữa mức cao 1.242,84 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 1.000,56 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETHFI trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 151,10 Rs (13.8%).

So sánh giá hàng ngày của Ether.fi (ETHFI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETHFI sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1.000,56 Rs -48,39 Rs 4.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 1.079,47 Rs -43,87 Rs 3.9%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 1.123,34 Rs -21,38 Rs 1.9%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 1.144,72 Rs -80,54 Rs 6.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 1.225,27 Rs 21,41 Rs 1.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 1.203,86 Rs -38,98 Rs 3.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 1.242,84 Rs 151,10 Rs 13.8%

ETHFI / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ether.fi (ETHFI) sang LKR là Rs1.000,56 cho mỗi 1 ETHFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETHFI lấy 5.002,80 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.04997200 ETHFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETHFI phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang LKR

ETHFI LKR
0.01 ETHFI 10.01 LKR
0.1 ETHFI 100.06 LKR
1 ETHFI 1000.56 LKR
2 ETHFI 2001.12 LKR
5 ETHFI 5002.80 LKR
10 ETHFI 10005.60 LKR
20 ETHFI 20011 LKR
50 ETHFI 50028 LKR
100 ETHFI 100056 LKR
1000 ETHFI 1000560 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ETHFI

LKR ETHFI
0.01 LKR 0.00000999 ETHFI
0.1 LKR 0.00009994 ETHFI
1 LKR 0.00099944 ETHFI
2 LKR 0.00199888 ETHFI
5 LKR 0.00499720 ETHFI
10 LKR 0.00999440 ETHFI
20 LKR 0.01998880 ETHFI
50 LKR 0.04997200 ETHFI
100 LKR 0.099944 ETHFI
1000 LKR 0.999440 ETHFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng