Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ether.fi
ETHFI / LKR
#195
Rs1.000,56
4.6%
0,00005359 BTC
2.3%
0,001084 ETH
3.7%
$3,34
Phạm vi trong 24g
$3,56
Chuyển đổi Ether.fi sang Sri Lankan Rupee (ETHFI sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ether.fi (ETHFI) sang LKR là Rs1.000,56.
ETHFI
LKR
1 ETHFI = Rs1.000,56
Cách mua ETHFI bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETHFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETHFI bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETHFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHFI bằng LKR!
-
Chọn Ether.fi (ETHFI) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETHFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETHFI sang LKR
Ether.fi (ETHFI) hôm nay có giá trị là Rs1.000,56, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETHFI ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ether.fi được giao dịch là Rs27.652.021.565.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.6% | 10.9% | 22.4% | 56.3% | - |
Số liệu thống kê về Ether.fi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs115.813.821.252 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.005.328.309.481 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs27.652.021.565 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
115.200.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ether.ficó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Ether.fi (ETHFI) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs1.000,56.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHFI?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00099944 ETHFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHFI sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của ETHFI bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHFI sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHFI bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHFI so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ETHFI/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHFI tính bằng LKR là Rs2.566,38, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHFI/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ether.fi tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Ether.fi (ETHFI) đã tăng giảm lên -56,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Ether.fi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ether.fi (ETHFI) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ether.fi (ETHFI) so với LKR giao động giữa mức cao 1.242,84 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 1.000,56 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETHFI trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 151,10 Rs (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của Ether.fi (ETHFI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ether.fi (ETHFI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETHFI sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1.000,56 Rs | -48,39 Rs | 4.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1.079,47 Rs | -43,87 Rs | 3.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1.123,34 Rs | -21,38 Rs | 1.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1.144,72 Rs | -80,54 Rs | 6.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1.225,27 Rs | 21,41 Rs | 1.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 1.203,86 Rs | -38,98 Rs | 3.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 1.242,84 Rs | 151,10 Rs | 13.8% |
ETHFI / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ether.fi (ETHFI) sang LKR là Rs1.000,56 cho mỗi 1 ETHFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETHFI lấy 5.002,80 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.04997200 ETHFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETHFI phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang LKR
ETHFI | LKR |
---|---|
0.01 ETHFI | 10.01 LKR |
0.1 ETHFI | 100.06 LKR |
1 ETHFI | 1000.56 LKR |
2 ETHFI | 2001.12 LKR |
5 ETHFI | 5002.80 LKR |
10 ETHFI | 10005.60 LKR |
20 ETHFI | 20011 LKR |
50 ETHFI | 50028 LKR |
100 ETHFI | 100056 LKR |
1000 ETHFI | 1000560 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ETHFI
LKR | ETHFI |
---|---|
0.01 LKR | 0.00000999 ETHFI |
0.1 LKR | 0.00009994 ETHFI |
1 LKR | 0.00099944 ETHFI |
2 LKR | 0.00199888 ETHFI |
5 LKR | 0.00499720 ETHFI |
10 LKR | 0.00999440 ETHFI |
20 LKR | 0.01998880 ETHFI |
50 LKR | 0.04997200 ETHFI |
100 LKR | 0.099944 ETHFI |
1000 LKR | 0.999440 ETHFI |