Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EURA
EURA / DKK
#1026
kr.7,38
0.6%
0,00001683 BTC
0.9%
0,0003450 ETH
0.2%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,08
agEUR (AGEUR) has rebranded to EURA (EURA). For more information, please view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi EURA sang Danish Krone (EURA sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EURA (EURA) sang DKK là kr.7,38.
EURA
DKK
1 EURA = kr.7,38
Cách mua EURA bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURA
-
Bạn có thể mua và bán EURA (EURA) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EURA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EURA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EURA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn EURA (EURA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EURA sang DKK
EURA (EURA) hôm nay có giá trị là kr.7,38, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EURA ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EURA được giao dịch là kr.806.586.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 0.3% | 0.1% | 1.4% | 2.8% |
Số liệu thống kê về EURA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.160.863.134 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.160.863.134 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.806.586 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.787.125 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.787.125 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EURAcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 EURA (EURA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.7,38.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURA?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.135446 EURA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURA sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của EURA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURA so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của EURA/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURA tính bằng DKK là kr.8,06, được ghi nhận vào ngày Thg 2 07, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EURA tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của EURA (EURA) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, EURA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EURA (EURA) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EURA (EURA) so với DKK giao động giữa mức cao 7,41 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 7,36 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,051248 kr. (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của EURA (EURA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EURA (EURA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURA sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 7,38 kr. | -0,04728749 kr. | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 7,41 kr. | 0,03887825 kr. | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 7,37 kr. | 0,01712079 kr. | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 7,36 kr. | -0,051248 kr. | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 7,41 kr. | 0,01774656 kr. | 0.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 7,39 kr. | 0,00640991 kr. | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 7,38 kr. | -0,00967667 kr. | 0.1% |
EURA / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURA (EURA) sang DKK là kr.7,38 cho mỗi 1 EURA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURA lấy 36,92 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 6.77 EURA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EURA (EURA) sang DKK
EURA | DKK |
---|---|
0.01 EURA | 0.073830 DKK |
0.1 EURA | 0.738301 DKK |
1 EURA | 7.38 DKK |
2 EURA | 14.77 DKK |
5 EURA | 36.92 DKK |
10 EURA | 73.83 DKK |
20 EURA | 147.66 DKK |
50 EURA | 369.15 DKK |
100 EURA | 738.30 DKK |
1000 EURA | 7383.01 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang EURA
DKK | EURA |
---|---|
0.01 DKK | 0.00135446 EURA |
0.1 DKK | 0.01354461 EURA |
1 DKK | 0.135446 EURA |
2 DKK | 0.270892 EURA |
5 DKK | 0.677230 EURA |
10 DKK | 1.35 EURA |
20 DKK | 2.71 EURA |
50 DKK | 6.77 EURA |
100 DKK | 13.54 EURA |
1000 DKK | 135.45 EURA |