Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EURA
EURA / ETH
#981
ETH0,0003001
2.0%
0,00001619 BTC
0.4%
0,0003001 ETH
2.0%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,07
agEUR (AGEUR) has rebranded to EURA (EURA). For more information, please view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi EURA sang Ether (EURA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EURA (EURA) sang ETH là ETH0,0003001.
EURA
ETH
1 EURA = ETH0,0003001
Biểu đồ EURA sang ETH
EURA (EURA) hôm nay có giá trị là ETH0,0003001, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EURA ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EURA được giao dịch là ETH35,8969.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 0.7% | 0.9% | 0.8% | 1.8% |
Số liệu thống kê về EURA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6.501,7463 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH6.501,7463 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH35,8969 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.665.746 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.665.746 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EURAcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 EURA (EURA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003001.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3332 EURA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EURA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EURA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURA tính bằng ETH là ETH0,001165, được ghi nhận vào ngày Thg 2 07, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EURA tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của EURA (EURA) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, EURA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EURA (EURA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EURA (EURA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00030886 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00029110 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00001354 ETH (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của EURA (EURA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EURA (EURA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00030009 ETH | -0,00000602 ETH | 2.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00030886 ETH | 0,00000853 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00030033 ETH | -0,00000431 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00030464 ETH | 0,00001354 ETH | 4.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00029110 ETH | -0,000000136714 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00029123 ETH | -0,00000220 ETH | 0.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00029344 ETH | 0,00000116 ETH | 0.4% |
EURA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURA (EURA) sang ETH là ETH0,0003001 cho mỗi 1 EURA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURA lấy 0,00150047 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 166615 EURA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EURA (EURA) sang ETH
EURA | ETH |
---|---|
0.01 EURA | 0.00000300 ETH |
0.1 EURA | 0.00003001 ETH |
1 EURA | 0.00030009 ETH |
2 EURA | 0.00060019 ETH |
5 EURA | 0.00150047 ETH |
10 EURA | 0.00300093 ETH |
20 EURA | 0.00600187 ETH |
50 EURA | 0.01500467 ETH |
100 EURA | 0.03000933 ETH |
1000 EURA | 0.30009335 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EURA
ETH | EURA |
---|---|
0.01 ETH | 33.322965 EURA |
0.1 ETH | 333.230 EURA |
1 ETH | 3332 EURA |
2 ETH | 6665 EURA |
5 ETH | 16661 EURA |
10 ETH | 33323 EURA |
20 ETH | 66646 EURA |
50 ETH | 166615 EURA |
100 ETH | 333230 EURA |
1000 ETH | 3332296 EURA |