Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Everex
EVX / PLN
#3578
zł0,03541
0.4%
0.061400 BTC
0.0%
0.052889 ETH
0.3%
$0,008797
Phạm vi trong 24g
$0,01154
Chuyển đổi Everex sang Polish Zloty (EVX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Everex (EVX) sang PLN là zł0,03541.
EVX
PLN
1 EVX = zł0,03541
Cách mua EVX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EVX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EVX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EVX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EVX bằng PLN!
-
Chọn Everex (EVX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EVX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EVX sang PLN
Everex (EVX) hôm nay có giá trị là zł0,03541, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EVX ngày hôm nay là 18.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Everex được giao dịch là zł26.843,79.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 17.9% | 2.6% | 32.9% | 40.1% |
Số liệu thống kê về Everex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł771.938 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł885.250 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł26.843,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.800.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Everexcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Everex (EVX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03541.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EVX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 28.24 EVX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EVX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của EVX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EVX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EVX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EVX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EVX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EVX tính bằng PLN là zł21,14, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EVX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Everex tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Everex (EVX) đã tăng giảm lên -32,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Everex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Everex (EVX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Everex (EVX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04627967 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,03206225 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EVX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,01419344 zł (30.7%).
So sánh giá hàng ngày của Everex (EVX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Everex (EVX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EVX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03541000 zł | -0,00013917 zł | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04627967 zł | 0,00009617 zł | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04618350 zł | 0,00827938 zł | 21.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03790412 zł | -0,00268382 zł | 6.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04058794 zł | 0,00065150 zł | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03993644 zł | 0,00787418 zł | 24.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03206225 zł | -0,01419344 zł | 30.7% |
EVX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Everex (EVX) sang PLN là zł0,03541 cho mỗi 1 EVX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EVX lấy 0,177050 zł hoặc 50,00 zł lấy 1412.03 EVX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EVX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Everex (EVX) sang PLN
EVX | PLN |
---|---|
0.01 EVX | 0.00035410 PLN |
0.1 EVX | 0.00354100 PLN |
1 EVX | 0.03541000 PLN |
2 EVX | 0.070820 PLN |
5 EVX | 0.177050 PLN |
10 EVX | 0.354100 PLN |
20 EVX | 0.708200 PLN |
50 EVX | 1.77 PLN |
100 EVX | 3.54 PLN |
1000 EVX | 35.41 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EVX
PLN | EVX |
---|---|
0.01 PLN | 0.282406 EVX |
0.1 PLN | 2.82 EVX |
1 PLN | 28.24 EVX |
2 PLN | 56.48 EVX |
5 PLN | 141.20 EVX |
10 PLN | 282.41 EVX |
20 PLN | 564.81 EVX |
50 PLN | 1412.03 EVX |
100 PLN | 2824.06 EVX |
1000 PLN | 28241 EVX |