Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sentinel Chain
SENC / PLN
#3441
zł0,003501
2.4%
0.071403 BTC
0.7%
0.062988 ETH
2.4%
$0,0008282
Phạm vi trong 24g
$0,0008853
Chuyển đổi Sentinel Chain sang Polish Zloty (SENC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sentinel Chain (SENC) sang PLN là zł0,003501.
SENC
PLN
1 SENC = zł0,003501
Cách mua SENC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SENC
-
Bạn có thể mua và bán Sentinel Chain (SENC) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sentinel Chain sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SENC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SENC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SENC bằng PLN!
-
Chọn Sentinel Chain (SENC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SENC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SENC sang PLN
Sentinel Chain (SENC) hôm nay có giá trị là zł0,003501, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SENC ngày hôm nay là 23.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sentinel Chain được giao dịch là zł103.128.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 3.0% | 23.0% | 128.4% | 124.5% | 239.0% |
Số liệu thống kê về Sentinel Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.082.034 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.750.362 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł103.128 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
309.088.616
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sentinel Chaincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Sentinel Chain (SENC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003501.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SENC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 285.64 SENC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SENC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SENC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SENC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SENC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SENC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SENC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SENC tính bằng PLN là zł0,7835, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SENC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sentinel Chain tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Sentinel Chain (SENC) đã tăng tăng lên 121,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Sentinel Chain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sentinel Chain (SENC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sentinel Chain (SENC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00350400 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00332402 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SENC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00106915 zł (23.4%).
So sánh giá hàng ngày của Sentinel Chain (SENC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sentinel Chain (SENC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SENC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00350088 zł | 0,00008214 zł | 2.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00340812 zł | 0,00002358 zł | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00338454 zł | 0,00004765 zł | 1.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00333689 zł | 0,00001118 zł | 0.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00332571 zł | 0,00000169 zł | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00332402 zł | -0,00017998 zł | 5.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00350400 zł | -0,00106915 zł | 23.4% |
SENC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sentinel Chain (SENC) sang PLN là zł0,003501 cho mỗi 1 SENC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SENC lấy 0,01750441 zł hoặc 50,00 zł lấy 14282.11 SENC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SENC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sentinel Chain (SENC) sang PLN
SENC | PLN |
---|---|
0.01 SENC | 0.00003501 PLN |
0.1 SENC | 0.00035009 PLN |
1 SENC | 0.00350088 PLN |
2 SENC | 0.00700177 PLN |
5 SENC | 0.01750441 PLN |
10 SENC | 0.03500883 PLN |
20 SENC | 0.070018 PLN |
50 SENC | 0.175044 PLN |
100 SENC | 0.350088 PLN |
1000 SENC | 3.50 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SENC
PLN | SENC |
---|---|
0.01 PLN | 2.86 SENC |
0.1 PLN | 28.56 SENC |
1 PLN | 285.64 SENC |
2 PLN | 571.28 SENC |
5 PLN | 1428.21 SENC |
10 PLN | 2856.42 SENC |
20 PLN | 5712.85 SENC |
50 PLN | 14282.11 SENC |
100 PLN | 28564 SENC |
1000 PLN | 285642 SENC |