Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Everscale
EVER / KWD
#565
KD0,01141
6.6%
0.065878 BTC
0.7%
0,00001192 ETH
2.8%
$0,03468
Phạm vi trong 24g
$0,03756
Everscale (EVER) has migrated from their older ETH contract to a new one. For more information, kindly view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi Everscale sang Kuwaiti Dinar (EVER sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) sang KWD là KD0,01141.
EVER
KWD
1 EVER = KD0,01141
Cách mua EVER bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EVER
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EVER bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EVER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EVER bằng KWD!
-
Chọn Everscale (EVER) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EVER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EVER sang KWD
Everscale (EVER) hôm nay có giá trị là KD0,01141, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EVER ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Everscale được giao dịch là KD52.941,77.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.7% | 6.5% | 21.9% | 13.4% | 28.3% |
Số liệu thống kê về Everscale
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD22.388.142 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD24.040.727 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD52.941,77 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.965.603.472
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.110.694.807 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Everscalecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Everscale (EVER) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01141.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu EVER?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 87.63 EVER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EVER sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của EVER bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EVER sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EVER bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EVER so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của EVER/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EVER tính bằng KWD là KD0,7840, được ghi nhận vào ngày Thg 10 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EVER/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Everscale tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Everscale (EVER) đã tăng tăng lên 13,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Everscale có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Everscale (EVER) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Everscale (EVER) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01167061 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00973529 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EVER trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00144382 KD (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của Everscale (EVER) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Everscale (EVER) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EVER sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01141166 KD | 0,00070993 KD | 6.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01068683 KD | 0,00095154 KD | 9.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00973529 KD | -0,00049151 KD | 4.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01022679 KD | -0,00144382 KD | 12.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01167061 KD | 0,00023928 KD | 2.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01143134 KD | 0,00018565 KD | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01124569 KD | 0,00023695 KD | 2.2% |
EVER / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Everscale (EVER) sang KWD là KD0,01141 cho mỗi 1 EVER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EVER lấy 0,057058 KD hoặc 50,00 KD lấy 4381.48 EVER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EVER phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Everscale (EVER) sang KWD
EVER | KWD |
---|---|
0.01 EVER | 0.00011412 KWD |
0.1 EVER | 0.00114117 KWD |
1 EVER | 0.01141166 KWD |
2 EVER | 0.02282332 KWD |
5 EVER | 0.057058 KWD |
10 EVER | 0.114117 KWD |
20 EVER | 0.228233 KWD |
50 EVER | 0.570583 KWD |
100 EVER | 1.14 KWD |
1000 EVER | 11.41 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang EVER
KWD | EVER |
---|---|
0.01 KWD | 0.876297 EVER |
0.1 KWD | 8.76 EVER |
1 KWD | 87.63 EVER |
2 KWD | 175.26 EVER |
5 KWD | 438.15 EVER |
10 KWD | 876.30 EVER |
20 KWD | 1752.59 EVER |
50 KWD | 4381.48 EVER |
100 KWD | 8762.97 EVER |
1000 KWD | 87630 EVER |