Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Everyworld
EVERY / BHD
#1478
BD0,005388
7.9%
0.062116 BTC
6.6%
0.053791 ETH
8.1%
$0,01307
Phạm vi trong 24g
$0,01642
Chuyển đổi Everyworld sang Bahraini Dinar (EVERY sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Everyworld (EVERY) sang BHD là BD0,005388.
EVERY
BHD
1 EVERY = BD0,005388
Cách mua EVERY bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EVERY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EVERY bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EVERY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EVERY bằng BHD!
-
Chọn Everyworld (EVERY) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EVERY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EVERY sang BHD
Everyworld (EVERY) hôm nay có giá trị là BD0,005388, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 7.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EVERY ngày hôm nay là 57.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Everyworld được giao dịch là BD530.687.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 7.8% | 57.8% | 84.5% | 38.1% | - |
Số liệu thống kê về Everyworld
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD3.723.248 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD53.932.989 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD530.687 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
690.347.123
https://api.prod.everyworld.com/v1/public/getCirculatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
690.347.123
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Everyworldcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Everyworld (EVERY) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,005388.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu EVERY?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 185.59 EVERY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EVERY sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của EVERY bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EVERY sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EVERY bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EVERY so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của EVERY/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EVERY tính bằng BHD là BD0,02895, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EVERY/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Everyworld tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Everyworld (EVERY) đã tăng tăng lên 37,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Everyworld có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Everyworld (EVERY) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Everyworld (EVERY) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00651183 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00338631 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EVERY trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00262908 BD (67.7%).
So sánh giá hàng ngày của Everyworld (EVERY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Everyworld (EVERY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EVERY sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00538815 BD | -0,00046091 BD | 7.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00651183 BD | 0,00262908 BD | 67.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00388276 BD | 0,00049644 BD | 14.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00338631 BD | -0,00005437 BD | 1.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00344068 BD | -0,00002602 BD | 0.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00346670 BD | 0,00004160 BD | 1.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00342510 BD | 0,00006361 BD | 1.9% |
EVERY / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Everyworld (EVERY) sang BHD là BD0,005388 cho mỗi 1 EVERY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EVERY lấy 0,02694077 BD hoặc 50,00 BD lấy 9279.62 EVERY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EVERY phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Everyworld (EVERY) sang BHD
EVERY | BHD |
---|---|
0.01 EVERY | 0.00005388 BHD |
0.1 EVERY | 0.00053882 BHD |
1 EVERY | 0.00538815 BHD |
2 EVERY | 0.01077631 BHD |
5 EVERY | 0.02694077 BHD |
10 EVERY | 0.053882 BHD |
20 EVERY | 0.107763 BHD |
50 EVERY | 0.269408 BHD |
100 EVERY | 0.538815 BHD |
1000 EVERY | 5.39 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang EVERY
BHD | EVERY |
---|---|
0.01 BHD | 1.86 EVERY |
0.1 BHD | 18.56 EVERY |
1 BHD | 185.59 EVERY |
2 BHD | 371.18 EVERY |
5 BHD | 927.96 EVERY |
10 BHD | 1855.92 EVERY |
20 BHD | 3711.85 EVERY |
50 BHD | 9279.62 EVERY |
100 BHD | 18559.23 EVERY |
1000 BHD | 185592 EVERY |