Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fideum
FI / LKR
#711
Rs3,48
1.0%
0.061703 BTC
3.8%
0.053044 ETH
0.9%
$0,01116
Phạm vi trong 24g
$0,01234
Chuyển đổi Fideum sang Sri Lankan Rupee (FI sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fideum (FI) sang LKR là Rs3,48.
FI
LKR
1 FI = Rs3,48
Cách mua FI bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FI
-
Bạn có thể mua và bán Fideum (FI) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Pancakeswap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Fideum (FI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FI sang LKR
Fideum (FI) hôm nay có giá trị là Rs3,48, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FI ngày hôm nay là 10.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fideum được giao dịch là Rs123.570.073.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 1.0% | 10.3% | 1.6% | 14.0% | - |
Số liệu thống kê về Fideum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs14.142.039.094 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs14.142.039.094 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs123.570.073 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fideumcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Fideum (FI) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs3,48.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu FI?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.287006 FI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FI sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của FI bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FI sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FI bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FI so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của FI/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FI tính bằng LKR là Rs7,30, được ghi nhận vào ngày Thg 1 22, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FI/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fideum tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Fideum (FI) đã tăng giảm lên -14,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Fideum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fideum (FI) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fideum (FI) so với LKR giao động giữa mức cao 3,81 Rs trên Thứ ba và mức thấp 3,13 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FI trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,639101 Rs (20.1%).
So sánh giá hàng ngày của Fideum (FI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fideum (FI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FI sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 3,48 Rs | 0,03398131 Rs | 1.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 3,44 Rs | -0,368666 Rs | 9.7% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 3,81 Rs | 0,639101 Rs | 20.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 3,17 Rs | 0,01281015 Rs | 0.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 3,16 Rs | -0,00097815 Rs | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 3,16 Rs | 0,02786900 Rs | 0.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 3,13 Rs | -0,135976 Rs | 4.2% |
FI / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fideum (FI) sang LKR là Rs3,48 cho mỗi 1 FI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FI lấy 17,42 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 14.35 FI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FI phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fideum (FI) sang LKR
FI | LKR |
---|---|
0.01 FI | 0.03484246 LKR |
0.1 FI | 0.348425 LKR |
1 FI | 3.48 LKR |
2 FI | 6.97 LKR |
5 FI | 17.42 LKR |
10 FI | 34.84 LKR |
20 FI | 69.68 LKR |
50 FI | 174.21 LKR |
100 FI | 348.42 LKR |
1000 FI | 3484.25 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang FI
LKR | FI |
---|---|
0.01 LKR | 0.00287006 FI |
0.1 LKR | 0.02870061 FI |
1 LKR | 0.287006 FI |
2 LKR | 0.574012 FI |
5 LKR | 1.44 FI |
10 LKR | 2.87 FI |
20 LKR | 5.74 FI |
50 LKR | 14.35 FI |
100 LKR | 28.70 FI |
1000 LKR | 287.01 FI |