Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Finblox
FBX / KWD
#3053
KD0,0001006
10.2%
0.084689 BTC
12.4%
0.078619 ETH
6.8%
$0,0002854
Phạm vi trong 24g
$0,0003342
Chuyển đổi Finblox sang Kuwaiti Dinar (FBX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Finblox (FBX) sang KWD là KD0,0001006.
FBX
KWD
1 FBX = KD0,0001006
Cách mua FBX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FBX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FBX bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FBX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FBX bằng KWD!
-
Chọn Finblox (FBX) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FBX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FBX sang KWD
Finblox (FBX) hôm nay có giá trị là KD0,0001006, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 10.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FBX ngày hôm nay là 35.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Finblox được giao dịch là KD24.586,07.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 10.2% | 35.5% | 32.8% | 49.7% | 94.7% |
Số liệu thống kê về Finblox
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD201.419 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD952.930 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD24.586,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.001.064.418
Tổng
9.467.200.472
Finblox Treasury
(0x108D)
- 7.466.136.053
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.001.064.418
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.467.200.472
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Finbloxcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Finblox (FBX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0001006.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FBX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 9939.21 FBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FBX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của FBX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FBX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FBX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FBX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FBX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FBX tính bằng KWD là KD0,007531, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FBX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Finblox tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Finblox (FBX) đã tăng giảm lên -49,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Finblox có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Finblox (FBX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Finblox (FBX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00011817 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00008623 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FBX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00003776 KD (24.2%).
So sánh giá hàng ngày của Finblox (FBX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Finblox (FBX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FBX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00010061 KD | 0,00000928 KD | 10.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00009158 KD | 0,00000114 KD | 1.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00009045 KD | 0,00000134 KD | 1.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00008911 KD | 0,00000288 KD | 3.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00008623 KD | -0,00000687 KD | 7.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00009311 KD | -0,00002506 KD | 21.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00011817 KD | -0,00003776 KD | 24.2% |
FBX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Finblox (FBX) sang KWD là KD0,0001006 cho mỗi 1 FBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FBX lấy 0,00050306 KD hoặc 50,00 KD lấy 496960 FBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FBX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Finblox (FBX) sang KWD
FBX | KWD |
---|---|
0.01 FBX | 0.00000101 KWD |
0.1 FBX | 0.00001006 KWD |
1 FBX | 0.00010061 KWD |
2 FBX | 0.00020122 KWD |
5 FBX | 0.00050306 KWD |
10 FBX | 0.00100612 KWD |
20 FBX | 0.00201223 KWD |
50 FBX | 0.00503058 KWD |
100 FBX | 0.01006116 KWD |
1000 FBX | 0.100612 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FBX
KWD | FBX |
---|---|
0.01 KWD | 99.39 FBX |
0.1 KWD | 993.92 FBX |
1 KWD | 9939.21 FBX |
2 KWD | 19878.42 FBX |
5 KWD | 49696 FBX |
10 KWD | 99392 FBX |
20 KWD | 198784 FBX |
50 KWD | 496960 FBX |
100 KWD | 993921 FBX |
1000 KWD | 9939209 FBX |