Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Flamengo Fan Token
MENGO / ETH
#1216
ETH0,0001763
2.3%
0.058507 BTC
2.2%
$0,5249
Phạm vi trong 24g
$0,5324
Chuyển đổi Flamengo Fan Token sang Ether (MENGO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flamengo Fan Token (MENGO) sang ETH là ETH0,0001763.
MENGO
ETH
1 MENGO = ETH0,0001763
Biểu đồ MENGO sang ETH
Flamengo Fan Token (MENGO) hôm nay có giá trị là ETH0,0001763, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MENGO ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flamengo Fan Token được giao dịch là ETH44,1042.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 3.2% | 1.3% | 22.0% | 14.4% |
Số liệu thống kê về Flamengo Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH5.084,0519 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.289,6227 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH44,1042 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
28.834.109
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Flamengo Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Flamengo Fan Token (MENGO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001763.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MENGO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5672 MENGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MENGO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MENGO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MENGO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MENGO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MENGO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MENGO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MENGO tính bằng ETH là ETH0,002116, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MENGO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Flamengo Fan Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Flamengo Fan Token (MENGO) đã tăng giảm lên -5,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Flamengo Fan Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Flamengo Fan Token (MENGO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flamengo Fan Token (MENGO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00017629 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00016801 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MENGO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00000654 ETH (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Flamengo Fan Token (MENGO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Flamengo Fan Token (MENGO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MENGO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00017629 ETH | 0,00000389 ETH | 2.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00017502 ETH | 0,00000654 ETH | 3.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00016849 ETH | 0,000000471648 ETH | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00016801 ETH | -0,00000118 ETH | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00016919 ETH | -0,00000506 ETH | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00017426 ETH | 0,000000291914 ETH | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00017396 ETH | 0,000000616435 ETH | 0.4% |
MENGO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Flamengo Fan Token (MENGO) sang ETH là ETH0,0001763 cho mỗi 1 MENGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MENGO lấy 0,00088146 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 283620 MENGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MENGO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Flamengo Fan Token (MENGO) sang ETH
MENGO | ETH |
---|---|
0.01 MENGO | 0.00000176 ETH |
0.1 MENGO | 0.00001763 ETH |
1 MENGO | 0.00017629 ETH |
2 MENGO | 0.00035258 ETH |
5 MENGO | 0.00088146 ETH |
10 MENGO | 0.00176292 ETH |
20 MENGO | 0.00352585 ETH |
50 MENGO | 0.00881462 ETH |
100 MENGO | 0.01762923 ETH |
1000 MENGO | 0.17629234 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MENGO
ETH | MENGO |
---|---|
0.01 ETH | 56.724 MENGO |
0.1 ETH | 567.240 MENGO |
1 ETH | 5672 MENGO |
2 ETH | 11345 MENGO |
5 ETH | 28362 MENGO |
10 ETH | 56724 MENGO |
20 ETH | 113448 MENGO |
50 ETH | 283620 MENGO |
100 ETH | 567240 MENGO |
1000 ETH | 5672396 MENGO |