Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Karate Combat
KARATE / ETH
#1266
ETH0.065048
2.4%
0.072543 BTC
1.7%
0.065048 ETH
2.4%
$0,001415
Phạm vi trong 24g
$0,001553
Chuyển đổi Karate Combat sang Ether (KARATE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Karate Combat (KARATE) sang ETH là ETH0.065048.
KARATE
ETH
1 KARATE = ETH0.065048
Biểu đồ KARATE sang ETH
Karate Combat (KARATE) hôm nay có giá trị là ETH0.065048, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KARATE ngày hôm nay là 14.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Karate Combat được giao dịch là ETH111,7308.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.7% | 18.0% | 34.7% | 54.3% | - |
Số liệu thống kê về Karate Combat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.623,3541 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH55.630,9073 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH111,7308 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.141.841.807
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=karate-combat
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.141.841.807
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
110.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Karate Combatcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Karate Combat (KARATE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065048.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KARATE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1981110 KARATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KARATE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KARATE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KARATE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KARATE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KARATE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KARATE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KARATE tính bằng ETH là ETH0.052749, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KARATE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Karate Combat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Karate Combat (KARATE) đã tăng giảm lên -49,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Karate Combat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Karate Combat (KARATE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Karate Combat (KARATE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000583596 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000504767 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KARATE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,000000029416 ETH (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KARATE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000504767 ETH | 0,000000011823 ETH | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000509987 ETH | -0,000000008111 ETH | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000518099 ETH | -0,000000011069 ETH | 2.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000529168 ETH | -0,000000017392 ETH | 3.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000546560 ETH | -0,000000007620 ETH | 1.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000554180 ETH | -0,000000029416 ETH | 5.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000583596 ETH | -0,000000006372 ETH | 1.1% |
KARATE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Karate Combat (KARATE) sang ETH là ETH0.065048 cho mỗi 1 KARATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KARATE lấy 0,00000252 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 99055509 KARATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KARATE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Karate Combat (KARATE) sang ETH
KARATE | ETH |
---|---|
0.01 KARATE | 0.000000005048 ETH |
0.1 KARATE | 0.000000050477 ETH |
1 KARATE | 0.000000504767 ETH |
2 KARATE | 0.00000101 ETH |
5 KARATE | 0.00000252 ETH |
10 KARATE | 0.00000505 ETH |
20 KARATE | 0.00001010 ETH |
50 KARATE | 0.00002524 ETH |
100 KARATE | 0.00005048 ETH |
1000 KARATE | 0.00050477 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KARATE
ETH | KARATE |
---|---|
0.01 ETH | 19811 KARATE |
0.1 ETH | 198111 KARATE |
1 ETH | 1981110 KARATE |
2 ETH | 3962220 KARATE |
5 ETH | 9905551 KARATE |
10 ETH | 19811102 KARATE |
20 ETH | 39622204 KARATE |
50 ETH | 99055509 KARATE |
100 ETH | 198111019 KARATE |
1000 ETH | 1981110188 KARATE |