Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FlokiFork
FORK / PLN
#2178
zł0.051101
8.5%
0.0114318 BTC
7.9%
0.0108853 ETH
9.2%
$0.062117
Phạm vi trong 24g
$0.063263
Chuyển đổi FlokiFork sang Polish Zloty (FORK sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FlokiFork (FORK) sang PLN là zł0.051101.
FORK
PLN
1 FORK = zł0.051101
Cách mua FORK bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FORK
-
Bạn có thể mua và bán FlokiFork (FORK) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FORK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FORK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FORK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FlokiFork (FORK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FORK sang PLN
FlokiFork (FORK) hôm nay có giá trị là zł0.051101, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 8.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FORK ngày hôm nay là 35.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FlokiFork được giao dịch là zł438.259.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 8.5% | 34.9% | 68.4% | 67.7% | - |
Số liệu thống kê về FlokiFork
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł9.963.282 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł11.015.055 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł438.259 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.045.149.999.999
Tổng
10.000.000.000.000
CEX Multi Sig Wallet Uncirculated
(0xffc5)
- 954.850.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.045.149.999.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FlokiForkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FlokiFork (FORK) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.051101.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FORK?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 908377 FORK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FORK sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FORK bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FORK sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FORK bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FORK so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FORK/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FORK tính bằng PLN là zł0,00001213, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FORK/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FlokiFork tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của FlokiFork (FORK) đã tăng giảm lên -67,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FlokiFork có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FlokiFork (FORK) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FlokiFork (FORK) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000185 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00000107 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FORK trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,000000345907 zł (23.1%).
So sánh giá hàng ngày của FlokiFork (FORK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FlokiFork (FORK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FORK sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000110 zł | 0,000000086473 zł | 8.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000107 zł | -0,000000056018 zł | 5.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000113 zł | -0,000000294477 zł | 20.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000142 zł | -0,000000210968 zł | 12.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000163 zł | -0,000000211924 zł | 11.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000185 zł | 0,000000345907 zł | 23.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000150 zł | -0,000000198301 zł | 11.7% |
FORK / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FlokiFork (FORK) sang PLN là zł0.051101 cho mỗi 1 FORK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FORK lấy 0,00000550 zł hoặc 50,00 zł lấy 45418846 FORK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FORK phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FlokiFork (FORK) sang PLN
FORK | PLN |
---|---|
0.01 FORK | 0.000000011009 PLN |
0.1 FORK | 0.000000110086 PLN |
1 FORK | 0.00000110 PLN |
2 FORK | 0.00000220 PLN |
5 FORK | 0.00000550 PLN |
10 FORK | 0.00001101 PLN |
20 FORK | 0.00002202 PLN |
50 FORK | 0.00005504 PLN |
100 FORK | 0.00011009 PLN |
1000 FORK | 0.00110086 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FORK
PLN | FORK |
---|---|
0.01 PLN | 9083.77 FORK |
0.1 PLN | 90838 FORK |
1 PLN | 908377 FORK |
2 PLN | 1816754 FORK |
5 PLN | 4541885 FORK |
10 PLN | 9083769 FORK |
20 PLN | 18167538 FORK |
50 PLN | 45418846 FORK |
100 PLN | 90837692 FORK |
1000 PLN | 908376923 FORK |