Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μCloneX
UCLONEX / BHD
#3437
BD0,0006025
13.8%
0.072358 BTC
13.6%
0.064210 ETH
12.4%
$0,001592
Phạm vi trong 24g
$0,001933
Chuyển đổi FP μCloneX sang Bahraini Dinar (UCLONEX sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μCloneX (UCLONEX) sang BHD là BD0,0006025.
UCLONEX
BHD
1 UCLONEX = BD0,0006025
Cách mua UCLONEX bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UCLONEX
-
Bạn có thể mua và bán FP μCloneX (UCLONEX) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UCLONEX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UCLONEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UCLONEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μCloneX (UCLONEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UCLONEX sang BHD
FP μCloneX (UCLONEX) hôm nay có giá trị là BD0,0006025, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 13.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UCLONEX ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μCloneX được giao dịch là BD18.677,59.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 13.8% | 13.6% | 3.9% | 6.6% | - |
Số liệu thống kê về FP μCloneX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD121.363 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD121.363 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD18.677,59 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
202.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
202.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μCloneXcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 FP μCloneX (UCLONEX) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0006025.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCLONEX?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1659.74 UCLONEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UCLONEX sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của UCLONEX bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCLONEX sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCLONEX bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCLONEX so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của UCLONEX/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UCLONEX tính bằng BHD là BD0,001446, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCLONEX/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μCloneX tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của FP μCloneX (UCLONEX) đã tăng giảm lên -6,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, FP μCloneX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μCloneX (UCLONEX) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00069605 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00059480 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UCLONEX trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00009662 BD (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UCLONEX sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00060250 BD | -0,00009662 BD | 13.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00069605 BD | 0,00003217 BD | 4.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00066388 BD | 0,00004374 BD | 7.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00062014 BD | 0,00002534 BD | 4.3% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00059480 BD | -0,00008376 BD | 12.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00067856 BD | -0,00001032 BD | 1.5% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00068888 BD | -0,00002023 BD | 2.9% |
UCLONEX / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μCloneX (UCLONEX) sang BHD là BD0,0006025 cho mỗi 1 UCLONEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCLONEX lấy 0,00301251 BD hoặc 50,00 BD lấy 82987 UCLONEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCLONEX phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μCloneX (UCLONEX) sang BHD
UCLONEX | BHD |
---|---|
0.01 UCLONEX | 0.00000603 BHD |
0.1 UCLONEX | 0.00006025 BHD |
1 UCLONEX | 0.00060250 BHD |
2 UCLONEX | 0.00120501 BHD |
5 UCLONEX | 0.00301251 BHD |
10 UCLONEX | 0.00602503 BHD |
20 UCLONEX | 0.01205006 BHD |
50 UCLONEX | 0.03012515 BHD |
100 UCLONEX | 0.060250 BHD |
1000 UCLONEX | 0.602503 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang UCLONEX
BHD | UCLONEX |
---|---|
0.01 BHD | 16.60 UCLONEX |
0.1 BHD | 165.97 UCLONEX |
1 BHD | 1659.74 UCLONEX |
2 BHD | 3319.49 UCLONEX |
5 BHD | 8298.71 UCLONEX |
10 BHD | 16597.43 UCLONEX |
20 BHD | 33195 UCLONEX |
50 BHD | 82987 UCLONEX |
100 BHD | 165974 UCLONEX |
1000 BHD | 1659743 UCLONEX |