Tiền ảo: 14.543
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,688T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 92,887B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UCLONEX logo

FP μCloneX
UCLONEX / BHD

#3437
BD0,0006025
13.8%
0.072358 BTC 13.6%
0.064210 ETH 12.4%
$0,001592 Phạm vi trong 24g $0,001933

Chuyển đổi FP μCloneX sang Bahraini Dinar (UCLONEX sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μCloneX (UCLONEX) sang BHD là BD0,0006025.
UCLONEX
BHD

1 UCLONEX = BD0,0006025

Cách mua UCLONEX bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UCLONEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UCLONEX!

Biểu đồ UCLONEX sang BHD

FP μCloneX (UCLONEX) hôm nay có giá trị là BD0,0006025, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 13.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UCLONEX ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μCloneX được giao dịch là BD18.677,59.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 13.8% 13.6% 3.9% 6.6% -
Số liệu thống kê về FP μCloneX
Giá trị vốn hóa thị trường
BD121.363
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD121.363
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD18.677,59
Cung lưu thông
202.000.000
Tổng cung
202.000.000
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μCloneXcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 FP μCloneX (UCLONEX) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0006025.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCLONEX?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1659.74 UCLONEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UCLONEX sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của UCLONEX bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCLONEX sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCLONEX bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCLONEX so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của UCLONEX/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UCLONEX tính bằng BHD là BD0,001446, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCLONEX/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μCloneX tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của FP μCloneX (UCLONEX) đã tăng giảm lên -6,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, FP μCloneX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μCloneX (UCLONEX) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00069605 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00059480 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UCLONEX trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00009662 BD (13.8%).

So sánh giá hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UCLONEX sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00060250 BD -0,00009662 BD 13.8%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00069605 BD 0,00003217 BD 4.8%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00066388 BD 0,00004374 BD 7.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00062014 BD 0,00002534 BD 4.3%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00059480 BD -0,00008376 BD 12.3%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00067856 BD -0,00001032 BD 1.5%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00068888 BD -0,00002023 BD 2.9%

UCLONEX / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μCloneX (UCLONEX) sang BHD là BD0,0006025 cho mỗi 1 UCLONEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCLONEX lấy 0,00301251 BD hoặc 50,00 BD lấy 82987 UCLONEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCLONEX phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μCloneX (UCLONEX) sang BHD

UCLONEX BHD
0.01 UCLONEX 0.00000603 BHD
0.1 UCLONEX 0.00006025 BHD
1 UCLONEX 0.00060250 BHD
2 UCLONEX 0.00120501 BHD
5 UCLONEX 0.00301251 BHD
10 UCLONEX 0.00602503 BHD
20 UCLONEX 0.01205006 BHD
50 UCLONEX 0.03012515 BHD
100 UCLONEX 0.060250 BHD
1000 UCLONEX 0.602503 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang UCLONEX

BHD UCLONEX
0.01 BHD 16.60 UCLONEX
0.1 BHD 165.97 UCLONEX
1 BHD 1659.74 UCLONEX
2 BHD 3319.49 UCLONEX
5 BHD 8298.71 UCLONEX
10 BHD 16597.43 UCLONEX
20 BHD 33195 UCLONEX
50 BHD 82987 UCLONEX
100 BHD 165974 UCLONEX
1000 BHD 1659743 UCLONEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng