Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μDeGods
UDEGODS / ETH
#1807
ETH0.052044
4.3%
0.079792 BTC
4.4%
0.052044 ETH
4.3%
$0,005961
Phạm vi trong 24g
$0,006246
Chuyển đổi FP μDeGods sang Ether (UDEGODS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μDeGods (UDEGODS) sang ETH là ETH0.052044.
UDEGODS
ETH
1 UDEGODS = ETH0.052044
Biểu đồ UDEGODS sang ETH
FP μDeGods (UDEGODS) hôm nay có giá trị là ETH0.052044, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UDEGODS ngày hôm nay là 25.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μDeGods được giao dịch là ETH8,1749.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.3% | 29.6% | 590.7% | 22.9% | - |
Số liệu thống kê về FP μDeGods
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.665,6370 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.665,6370 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8,1749 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
815.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
815.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μDeGodscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μDeGods (UDEGODS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052044.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UDEGODS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 489302 UDEGODS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UDEGODS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UDEGODS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UDEGODS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UDEGODS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UDEGODS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UDEGODS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UDEGODS tính bằng ETH là ETH0.053698, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UDEGODS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μDeGods tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FP μDeGods (UDEGODS) đã tăng tăng lên 49,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μDeGods có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μDeGods (UDEGODS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μDeGods (UDEGODS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000247 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000204 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UDEGODS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,000000299281 ETH (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của FP μDeGods (UDEGODS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μDeGods (UDEGODS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UDEGODS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000204 ETH | -0,000000091583 ETH | 4.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000210 ETH | 0,000000000718757 ETH | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000210 ETH | -0,000000004466 ETH | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000211 ETH | -0,000000175771 ETH | 7.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000228 ETH | -0,000000032532 ETH | 1.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000232 ETH | -0,000000151150 ETH | 6.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000247 ETH | -0,000000299281 ETH | 10.8% |
UDEGODS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μDeGods (UDEGODS) sang ETH là ETH0.052044 cho mỗi 1 UDEGODS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UDEGODS lấy 0,00001022 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 24465114 UDEGODS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UDEGODS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μDeGods (UDEGODS) sang ETH
UDEGODS | ETH |
---|---|
0.01 UDEGODS | 0.000000020437 ETH |
0.1 UDEGODS | 0.000000204373 ETH |
1 UDEGODS | 0.00000204 ETH |
2 UDEGODS | 0.00000409 ETH |
5 UDEGODS | 0.00001022 ETH |
10 UDEGODS | 0.00002044 ETH |
20 UDEGODS | 0.00004087 ETH |
50 UDEGODS | 0.00010219 ETH |
100 UDEGODS | 0.00020437 ETH |
1000 UDEGODS | 0.00204373 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UDEGODS
ETH | UDEGODS |
---|---|
0.01 ETH | 4893 UDEGODS |
0.1 ETH | 48930 UDEGODS |
1 ETH | 489302 UDEGODS |
2 ETH | 978605 UDEGODS |
5 ETH | 2446511 UDEGODS |
10 ETH | 4893023 UDEGODS |
20 ETH | 9786046 UDEGODS |
50 ETH | 24465114 UDEGODS |
100 ETH | 48930229 UDEGODS |
1000 ETH | 489302289 UDEGODS |