Tiền ảo: 14.664
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,79T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 96,092B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UPPG logo

FP μPudgyPenguins
UPPG / ETH

#2132
ETH0.059063
0.2%
0.064831 BTC 0.4%
0.059063 ETH 0.2%
$0,03429 Phạm vi trong 24g $0,03458

Chuyển đổi FP μPudgyPenguins sang Ether (UPPG sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μPudgyPenguins (UPPG) sang ETH là ETH0.059063.
UPPG
ETH

1 UPPG = ETH0.059063

Biểu đồ UPPG sang ETH

FP μPudgyPenguins (UPPG) hôm nay có giá trị là ETH0.059063, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UPPG ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μPudgyPenguins được giao dịch là ETH0,05438.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.6% 10.3% 16.7% 1.4% -
Số liệu thống kê về FP μPudgyPenguins
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH813,6775
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH813,6775
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,05438
Cung lưu thông
90.000.000
Tổng cung
90.000.000
Tổng lượng cung tối đa
8.888.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μPudgyPenguinscó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 FP μPudgyPenguins (UPPG) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.059063.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UPPG?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 110334 UPPG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UPPG sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của UPPG bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UPPG sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UPPG bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UPPG so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của UPPG/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UPPG tính bằng ETH là ETH0,00002242, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UPPG/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μPudgyPenguins tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của FP μPudgyPenguins (UPPG) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μPudgyPenguins có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μPudgyPenguins (UPPG) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μPudgyPenguins (UPPG) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001052 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000821 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UPPG trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00000231 ETH (21.9%).

So sánh giá hàng ngày của FP μPudgyPenguins (UPPG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UPPG sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00000906 ETH 0,000000013623 ETH 0.2%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00000892 ETH 0,000000131344 ETH 1.5%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00000879 ETH -0,00000105 ETH 10.7%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00000984 ETH 0,00000163 ETH 19.8%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00000821 ETH -0,00000231 ETH 21.9%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00001052 ETH 0,000000140928 ETH 1.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00001038 ETH 0,000000374025 ETH 3.7%

UPPG / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μPudgyPenguins (UPPG) sang ETH là ETH0.059063 cho mỗi 1 UPPG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UPPG lấy 0,00004532 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5516709 UPPG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UPPG phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μPudgyPenguins (UPPG) sang ETH

UPPG ETH
0.01 UPPG 0.000000090634 ETH
0.1 UPPG 0.000000906338 ETH
1 UPPG 0.00000906 ETH
2 UPPG 0.00001813 ETH
5 UPPG 0.00004532 ETH
10 UPPG 0.00009063 ETH
20 UPPG 0.00018127 ETH
50 UPPG 0.00045317 ETH
100 UPPG 0.00090634 ETH
1000 UPPG 0.00906338 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang UPPG

ETH UPPG
0.01 ETH 1103 UPPG
0.1 ETH 11033 UPPG
1 ETH 110334 UPPG
2 ETH 220668 UPPG
5 ETH 551671 UPPG
10 ETH 1103342 UPPG
20 ETH 2206683 UPPG
50 ETH 5516709 UPPG
100 ETH 11033417 UPPG
1000 ETH 110334174 UPPG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng