Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μPudgyPenguins
UPPG / ETH
#2132
ETH0.059063
0.2%
0.064831 BTC
0.4%
0.059063 ETH
0.2%
$0,03429
Phạm vi trong 24g
$0,03458
Chuyển đổi FP μPudgyPenguins sang Ether (UPPG sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μPudgyPenguins (UPPG) sang ETH là ETH0.059063.
UPPG
ETH
1 UPPG = ETH0.059063
Biểu đồ UPPG sang ETH
FP μPudgyPenguins (UPPG) hôm nay có giá trị là ETH0.059063, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UPPG ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μPudgyPenguins được giao dịch là ETH0,05438.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.6% | 10.3% | 16.7% | 1.4% | - |
Số liệu thống kê về FP μPudgyPenguins
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH813,6775 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH813,6775 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,05438 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
90.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
90.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.888.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μPudgyPenguinscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μPudgyPenguins (UPPG) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.059063.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UPPG?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 110334 UPPG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UPPG sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UPPG bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UPPG sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UPPG bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UPPG so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UPPG/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UPPG tính bằng ETH là ETH0,00002242, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UPPG/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μPudgyPenguins tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FP μPudgyPenguins (UPPG) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μPudgyPenguins có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μPudgyPenguins (UPPG) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μPudgyPenguins (UPPG) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001052 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000821 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UPPG trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00000231 ETH (21.9%).
So sánh giá hàng ngày của FP μPudgyPenguins (UPPG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μPudgyPenguins (UPPG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UPPG sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00000906 ETH | 0,000000013623 ETH | 0.2% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000892 ETH | 0,000000131344 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000879 ETH | -0,00000105 ETH | 10.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000984 ETH | 0,00000163 ETH | 19.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000821 ETH | -0,00000231 ETH | 21.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00001052 ETH | 0,000000140928 ETH | 1.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00001038 ETH | 0,000000374025 ETH | 3.7% |
UPPG / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μPudgyPenguins (UPPG) sang ETH là ETH0.059063 cho mỗi 1 UPPG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UPPG lấy 0,00004532 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5516709 UPPG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UPPG phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μPudgyPenguins (UPPG) sang ETH
UPPG | ETH |
---|---|
0.01 UPPG | 0.000000090634 ETH |
0.1 UPPG | 0.000000906338 ETH |
1 UPPG | 0.00000906 ETH |
2 UPPG | 0.00001813 ETH |
5 UPPG | 0.00004532 ETH |
10 UPPG | 0.00009063 ETH |
20 UPPG | 0.00018127 ETH |
50 UPPG | 0.00045317 ETH |
100 UPPG | 0.00090634 ETH |
1000 UPPG | 0.00906338 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UPPG
ETH | UPPG |
---|---|
0.01 ETH | 1103 UPPG |
0.1 ETH | 11033 UPPG |
1 ETH | 110334 UPPG |
2 ETH | 220668 UPPG |
5 ETH | 551671 UPPG |
10 ETH | 1103342 UPPG |
20 ETH | 2206683 UPPG |
50 ETH | 5516709 UPPG |
100 ETH | 11033417 UPPG |
1000 ETH | 110334174 UPPG |