Tiền ảo: 14.622
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,695T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 83,604B $
Gas: 29 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FORE logo

FORE Protocol
FORE / PLN

#2733
zł0,03430
3.2%
0.061262 BTC 4.4%
$0,008705 Phạm vi trong 24g $0,009026

Chuyển đổi FORE Protocol sang Polish Zloty (FORE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FORE Protocol (FORE) sang PLN là zł0,03430.
FORE
PLN

1 FORE = zł0,03430

Cách mua FORE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FORE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FORE bằng PLN!

Biểu đồ FORE sang PLN

FORE Protocol (FORE) hôm nay có giá trị là zł0,03430, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FORE ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FORE Protocol được giao dịch là zł558.589.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 3.2% 12.1% 17.0% 18.5% -
Số liệu thống kê về FORE Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
zł4.401.334
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł34.394.267
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł558.589
Cung lưu thông
127.967.083
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FORE Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 FORE Protocol (FORE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03430.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FORE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 29.15 FORE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FORE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của FORE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FORE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FORE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FORE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của FORE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FORE tính bằng PLN là zł0,8811, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FORE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FORE Protocol tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của FORE Protocol (FORE) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FORE Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FORE Protocol (FORE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FORE Protocol (FORE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03862572 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,03430439 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FORE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00113029 zł (3.2%).

So sánh giá hàng ngày của FORE Protocol (FORE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FORE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,03430439 zł -0,00113029 zł 3.2%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,03795258 zł 0,00005785 zł 0.2%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,03789473 zł -0,00000838 zł 0.0%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,03790311 zł -0,00027747 zł 0.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,03818059 zł -0,00010446 zł 0.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,03828504 zł -0,00034068 zł 0.9%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,03862572 zł -0,00066162 zł 1.7%

FORE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FORE Protocol (FORE) sang PLN là zł0,03430 cho mỗi 1 FORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FORE lấy 0,171522 zł hoặc 50,00 zł lấy 1457.54 FORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FORE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FORE Protocol (FORE) sang PLN

FORE PLN
0.01 FORE 0.00034304 PLN
0.1 FORE 0.00343044 PLN
1 FORE 0.03430439 PLN
2 FORE 0.068609 PLN
5 FORE 0.171522 PLN
10 FORE 0.343044 PLN
20 FORE 0.686088 PLN
50 FORE 1.72 PLN
100 FORE 3.43 PLN
1000 FORE 34.30 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FORE

PLN FORE
0.01 PLN 0.291508 FORE
0.1 PLN 2.92 FORE
1 PLN 29.15 FORE
2 PLN 58.30 FORE
5 PLN 145.75 FORE
10 PLN 291.51 FORE
20 PLN 583.02 FORE
50 PLN 1457.54 FORE
100 PLN 2915.08 FORE
1000 PLN 29151 FORE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng