Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,754T $ 8.4%
Lưu lượng 24 giờ: 180,193B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FST logo

Futureswap
FST / PLN

#2860
zł0,1040
2.2%
0.063742 BTC 3.3%
0.057155 ETH 14.5%
$0,02588 Phạm vi trong 24g $0,02881

Chuyển đổi Futureswap sang Polish Zloty (FST sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Futureswap (FST) sang PLN là zł0,1040.
FST
PLN

1 FST = zł0,1040

Cách mua FST bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FST

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FST bằng PLN!

Biểu đồ FST sang PLN

Futureswap (FST) hôm nay có giá trị là zł0,1040, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FST ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Futureswap được giao dịch là zł56.027,10.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 2.2% 5.7% 2.4% 16.5% 52.7%
Số liệu thống kê về Futureswap
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.561.720
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.561.720
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.71
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł56.027,10
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
34.246.559
Tổng cung
34.246.559
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Futureswapcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Futureswap (FST) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1040.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FST?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 9.62 FST.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FST sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của FST bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FST sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FST bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FST so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của FST/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FST tính bằng PLN là zł89,51, được ghi nhận vào ngày Thg 10 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FST/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Futureswap tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Futureswap (FST) đã tăng giảm lên -19,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Futureswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Futureswap (FST) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Futureswap (FST) so với PLN giao động giữa mức cao 0,103995 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,095505 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FST trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00419203 zł (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của Futureswap (FST) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FST sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,103995 zł 0,00227631 zł 2.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,100514 zł 0,00242144 zł 2.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,098092 zł 0,00139182 zł 1.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,096700 zł 0,00073839 zł 0.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,095962 zł -0,00154465 zł 1.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,097507 zł 0,00200180 zł 2.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,095505 zł -0,00419203 zł 4.2%

FST / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Futureswap (FST) sang PLN là zł0,1040 cho mỗi 1 FST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FST lấy 0,519974 zł hoặc 50,00 zł lấy 480.79 FST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FST phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Futureswap (FST) sang PLN

FST PLN
0.01 FST 0.00103995 PLN
0.1 FST 0.01039948 PLN
1 FST 0.103995 PLN
2 FST 0.207990 PLN
5 FST 0.519974 PLN
10 FST 1.040 PLN
20 FST 2.08 PLN
50 FST 5.20 PLN
100 FST 10.40 PLN
1000 FST 103.99 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FST

PLN FST
0.01 PLN 0.096159 FST
0.1 PLN 0.961586 FST
1 PLN 9.62 FST
2 PLN 19.23 FST
5 PLN 48.08 FST
10 PLN 96.16 FST
20 PLN 192.32 FST
50 PLN 480.79 FST
100 PLN 961.59 FST
1000 PLN 9615.86 FST

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng