Rank #37
Giá Arbitrum (ARB)

Arbitrum ARB / PLN

zł5,18 7.3%
0,00004562 BTC 6.6%
0,00065402 ETH 5.7%
Trên danh sách theo dõi 71.804
zł4,80
Phạm vi 24H
zł5,20
Giá trị vốn hóa thị trường zł6.614.748.903
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.13
KL giao dịch trong 24 giờ zł814.689.313
Định giá pha loãng hoàn toàn zł51.880.383.551
Cung lưu thông 1.275.000.000
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Arbitrum sang Polish Zloty (ARB sang PLN)

ARB
PLN

1 ARB = zł5,18

Cập nhật lần cuối 09:45AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ARB thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ ARB sang PLN hôm nay là 5,18 zł và đã đã tăng 5.9% từ zł4,90 kể từ hôm nay.
Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -6.5% từ zł5,54 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
2.1%
7.3%
6.9%
7.0%
-7.4%
N/A

Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?

Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł814.689.313. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.

Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ARB sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 02, 2023 Thứ sáu 5,18 zł 0,286900 zł 5.9%
June 01, 2023 Thứ năm 4,93 zł -0,222988 zł -4.3%
May 31, 2023 Thứ tư 5,16 zł -0,02688916 zł -0.5%
May 30, 2023 Thứ ba 5,18 zł -0,087087 zł -1.7%
May 29, 2023 Thứ hai 5,27 zł 0,309076 zł 6.2%
May 28, 2023 Chủ nhật 4,96 zł 0,069690 zł 1.4%
May 27, 2023 Thứ bảy 4,89 zł 0,245172 zł 5.3%

Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang PLN

ARB PLN
0.01 ARB 0.051821 PLN
0.1 ARB 0.518214 PLN
1 ARB 5.18 PLN
2 ARB 10.36 PLN
5 ARB 25.91 PLN
10 ARB 51.82 PLN
20 ARB 103.64 PLN
50 ARB 259.11 PLN
100 ARB 518.21 PLN
1000 ARB 5182.14 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ARB

PLN ARB
0.01 PLN 0.00192971 ARB
0.1 PLN 0.01929706 ARB
1 PLN 0.192971 ARB
2 PLN 0.385941 ARB
5 PLN 0.964853 ARB
10 PLN 1.93 ARB
20 PLN 3.86 ARB
50 PLN 9.65 ARB
100 PLN 19.30 ARB
1000 PLN 192.97 ARB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng