Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Forj
BONDLY / MYR
#1989
RM0,01927
0.9%
0.075781 BTC
0.7%
0.051071 ETH
1.4%
$0,004105
Phạm vi trong 24g
$0,004200
Bondly has rebranded to Forj. Read more at: https://www.animocabrands.com/bondly-finance-announces-strategic-rebrand-to-forj
Chuyển đổi Forj sang Malaysian Ringgit (BONDLY sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Forj (BONDLY) sang MYR là RM0,01927.
BONDLY
MYR
1 BONDLY = RM0,01927
Cách mua BONDLY bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BONDLY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BONDLY bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BONDLY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BONDLY bằng MYR!
-
Chọn Forj (BONDLY) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BONDLY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BONDLY sang MYR
Forj (BONDLY) hôm nay có giá trị là RM0,01927, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BONDLY ngày hôm nay là 7.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Forj được giao dịch là RM379.684.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.8% | 7.8% | 7.9% | 2.6% | 22.4% |
Số liệu thống kê về Forj
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM18.987.013 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM18.987.013 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM379.684 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
983.620.759 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
983.620.759 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
983.620.759 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Forjcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Forj (BONDLY) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01927.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONDLY?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 51.88 BONDLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BONDLY sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của BONDLY bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONDLY sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONDLY bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONDLY so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của BONDLY/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BONDLY tính bằng MYR là RM3,54, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONDLY/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Forj tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Forj (BONDLY) đã tăng giảm lên -3,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Forj có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Forj (BONDLY) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Forj (BONDLY) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01941959 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,01779711 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONDLY trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00120878 RM (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Forj (BONDLY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Forj (BONDLY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BONDLY sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,01927461 RM | -0,00017981 RM | 0.9% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,01941959 RM | 0,00012191 RM | 0.6% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,01929768 RM | 0,00120878 RM | 6.7% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,01808890 RM | -0,00001981 RM | 0.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,01810871 RM | 0,00010531 RM | 0.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01800340 RM | 0,00020629 RM | 1.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,01779711 RM | -0,00014492 RM | 0.8% |
BONDLY / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Forj (BONDLY) sang MYR là RM0,01927 cho mỗi 1 BONDLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONDLY lấy 0,096373 RM hoặc 50,00 RM lấy 2594.09 BONDLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONDLY phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Forj (BONDLY) sang MYR
BONDLY | MYR |
---|---|
0.01 BONDLY | 0.00019275 MYR |
0.1 BONDLY | 0.00192746 MYR |
1 BONDLY | 0.01927461 MYR |
2 BONDLY | 0.03854922 MYR |
5 BONDLY | 0.096373 MYR |
10 BONDLY | 0.192746 MYR |
20 BONDLY | 0.385492 MYR |
50 BONDLY | 0.963730 MYR |
100 BONDLY | 1.93 MYR |
1000 BONDLY | 19.27 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BONDLY
MYR | BONDLY |
---|---|
0.01 MYR | 0.518817 BONDLY |
0.1 MYR | 5.19 BONDLY |
1 MYR | 51.88 BONDLY |
2 MYR | 103.76 BONDLY |
5 MYR | 259.41 BONDLY |
10 MYR | 518.82 BONDLY |
20 MYR | 1037.63 BONDLY |
50 MYR | 2594.09 BONDLY |
100 MYR | 5188.17 BONDLY |
1000 MYR | 51882 BONDLY |