Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Forta
FORT / ETH
#492
ETH0,00008853
9.0%
0.054425 BTC
6.9%
0,00008853 ETH
9.0%
$0,2760
Phạm vi trong 24g
$0,3129
Chuyển đổi Forta sang Ether (FORT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Forta (FORT) sang ETH là ETH0,00008853.
FORT
ETH
1 FORT = ETH0,00008853
Biểu đồ FORT sang ETH
Forta (FORT) hôm nay có giá trị là ETH0,00008853, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 9.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FORT ngày hôm nay là 19.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Forta được giao dịch là ETH814,8569.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 8.2% | 22.8% | 56.8% | 27.7% | 195.3% |
Số liệu thống kê về Forta
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH30.065,8327 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH88.160,1350 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH814,8569 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
341.036.599
Tổng
1.000.000.000
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xeb22)
- 22.157.534
Treasury
(0x6380)
- 19.735.432
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x6044)
- 17.726.027
Treasury
(0xcf7b)
- 30.000.000
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x15FB)
- 10.455.743
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x7291)
- 91.851.077
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xcd34)
- 13.294.520
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xA245)
- 23.125.488
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x278f)
- 18.569.785
Treasury
(0x5471)
- 16.000.000
Treasury
(0x8c41)
- 16.000.000
Treasury
(0x5D82)
- 16.000.000
Treasury
(0x5442)
- 16.000.000
Treasury
(0x88A9)
- 16.000.000
Treasury
(0x96Ea)
- 16.000.000
Treasury
(0xF0d9)
- 16.000.000
Treasury
(0x3b02)
- 16.000.000
Treasury
(0xF393)
- 16.000.000
Treasury
(0xA0aD)
- 16.000.000
Treasury
(0x7BFF)
- 16.000.000
Treasury
(0x1f38)
- 16.000.000
Treasury
(0xe3d1)
- 16.000.000
Treasury
(0xd565)
- 16.000.000
Treasury
(0x3813)
- 16.000.000
Treasury
(0x5FD8)
- 16.000.000
Treasury
(0x4b11)
- 14.500.000
Treasury
(0xd761)
- 3.301.418
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xe645)
- 7.090.410
Treasury
(0x8f14)
- 23.305.128
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xa2f1)
- 5.760.958
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x3344)
- 5.317.808
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x449d)
- 4.431.506
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xd31f)
- 4.431.506
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xb7cf)
- 3.102.054
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2950)
- 2.954.338
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x55d6)
- 2.813.563
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xabb7)
- 2.525.958
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xb2eb)
- 1.772.602
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x88be)
- 1.772.602
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2748)
- 1.595.342
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x200d)
- 1.107.876
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xb218)
- 1.107.876
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2241)
- 886.301
Treasury
(0xFBE4)
- 59.250.000
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x0277)
- 553.938
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x274e)
- 531.780
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x64ca)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x5847)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x5440)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x70e5)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x72d3)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xfd44)
- 427.197
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x3445)
- 407.698
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xd928)
- 382.616
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x60ec)
- 369.292
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x7974)
- 369.292
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x092b)
- 369.292
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x181b)
- 365.599
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xa314)
- 221.575
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2a76)
- 221.575
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x10e4)
- 221.575
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x752c)
- 189.181
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x6061)
- 189.181
Treasury
(0xC998)
- 96.525
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2612)
- 134.629
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xAEA5)
- 79.767
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2cA0)
- 75.335
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x732E)
- 177.260
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x20E5)
- 177.260
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xab18)
- 134.629
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x6C3c)
- 110.787
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x6276)
- 97.493
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xAAa2)
- 88.630
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xe8C8)
- 88.630
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2c4c)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x0d8b)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2E6a)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x84e5)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xD84b)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x32d5)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x3f4a)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xdb47)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xF701)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x8425)
- 22.157
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xF0C9)
- 19.232
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x409e)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x93cD)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x91b5)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xA901)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xcBc3)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x813c)
- 15.953
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xA94b)
- 10.100
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xA1d9)
- 1.270
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x14dd)
- 1.270
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xde0d)
- 33.436
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xBBd6)
- 33.679
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xa6CC)
- 99.473
Nguồn cung lưu thông ước tính
341.036.599
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fortacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Forta (FORT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00008853.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FORT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 11296 FORT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FORT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FORT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FORT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FORT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FORT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FORT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FORT tính bằng ETH là ETH0,0007882, được ghi nhận vào ngày Thg 6 16, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FORT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Forta tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Forta (FORT) đã tăng tăng lên 45,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Forta có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Forta (FORT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Forta (FORT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00011001 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00007528 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FORT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00002540 ETH (30.0%).
So sánh giá hàng ngày của Forta (FORT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Forta (FORT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FORT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00008853 ETH | -0,00000877 ETH | 9.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00010004 ETH | -0,00000997 ETH | 9.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00011001 ETH | 0,00002540 ETH | 30.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00008461 ETH | -0,00000857 ETH | 9.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00009318 ETH | 0,00000632 ETH | 7.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00008686 ETH | 0,00001158 ETH | 15.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00007528 ETH | 0,00000107 ETH | 1.4% |
FORT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Forta (FORT) sang ETH là ETH0,00008853 cho mỗi 1 FORT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FORT lấy 0,00044264 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 564798 FORT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FORT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Forta (FORT) sang ETH
FORT | ETH |
---|---|
0.01 FORT | 0.000000885272 ETH |
0.1 FORT | 0.00000885 ETH |
1 FORT | 0.00008853 ETH |
2 FORT | 0.00017705 ETH |
5 FORT | 0.00044264 ETH |
10 FORT | 0.00088527 ETH |
20 FORT | 0.00177054 ETH |
50 FORT | 0.00442636 ETH |
100 FORT | 0.00885272 ETH |
1000 FORT | 0.08852719 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FORT
ETH | FORT |
---|---|
0.01 ETH | 112.960 FORT |
0.1 ETH | 1130 FORT |
1 ETH | 11296 FORT |
2 ETH | 22592 FORT |
5 ETH | 56480 FORT |
10 ETH | 112960 FORT |
20 ETH | 225919 FORT |
50 ETH | 564798 FORT |
100 ETH | 1129596 FORT |
1000 ETH | 11295965 FORT |